9 Cách Đặt Tên Thương Hiệu - Nguyên Tắc, Quy Trình Và Ví Dụ
Bài viết gốc: https://nganhquangcao.vn/cach-dat-ten-thuong-hieu
Trên thị trường có rất nhiều tên thương hiệu, hàng trăm nghìn hay thậm chí đến hàng chục triệu. Tuy nhiên một trong các yếu tố để giúp cho doanh nghiệp khác biệt giữa đám đông vẫn là tên thương hiệu. Vậy thì có những cách đặt tên thương hiệu nào để có thể sáng tạo ra nét riêng? Quy tắc để đặt tên là gì để không bị trùng với những doanh nghiệp khác? Nếu bạn đang băn khoăn về vấn đề này thì tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé.
9 Cách đặt tên cho thương hiệu độc đáo
Phương pháp mô tả (Descriptive)
Đây là phương pháp sử dụng từ ngữ để mô tả trực tiếp sản phẩm, dịch vụ hoặc năng lực cốt lõi của doanh nghiệp. Cách tiếp cận này giúp người tiêu dùng dễ dàng hiểu được lĩnh vực kinh doanh của bạn.
- Ưu điểm: Tên gọi mang tính mô tả giúp khách hàng nhanh chóng ghi nhớ và liên tưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
- Nhược điểm: Việc đăng ký bản quyền cho những tên gọi này có thể gặp khó khăn do chúng thường dựa trên các từ ngữ phổ biến. Hơn nữa, một cái tên quá cụ thể có thể cản trở sự phát triển khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang các lĩnh vực sản phẩm khác trong tương lai.
Ví dụ:
- 7-Eleven: Tên gọi này mang ý nghĩa về một cửa hàng tiện lợi mở cửa từ 7 giờ sáng đến 11 giờ đêm.
- General Motors: Thể hiện đây là một công ty kinh doanh các loại xe hơi thông dụng.
- Booking.com: Mô tả rõ ràng chức năng của trang web là đặt phòng trực tuyến.
- Giao hàng nhanh, Giao hàng tiết kiệm: Các tên gọi này trực tiếp nói lên dịch vụ vận chuyển mà doanh nghiệp cung cấp.
- Pizza Hut: Tên gọi cho biết sản phẩm chính là "pizza", và từ "hut" (túp lều) bắt nguồn từ hình dáng của cửa hàng đầu tiên.
- The Weather Channel: Kênh truyền hình này có tên gọi mô tả chính xác nội dung mà họ cung cấp: thông tin về thời tiết.
- Tạp chí Kinh tế Sài Gòn: Tên gọi chỉ rõ nội dung (kinh tế) và phạm vi/xuất xứ (Sài Gòn).

Phương pháp khơi gợi (Evocative/Associative)
Phương pháp này sử dụng những cái tên có khả năng gợi lên cảm xúc, hình ảnh ẩn dụ hoặc câu chuyện thương hiệu một cách sâu sắc thay vì chỉ mô tả loại hình kinh doanh.
- Ưu điểm: Tên gọi khơi gợi tạo ra một sự liên kết cảm xúc mạnh mẽ, giúp khách hàng dễ dàng liên tưởng đến đặc tính và câu chuyện của thương hiệu. Chúng cũng thường dễ đăng ký nhãn hiệu hơn so với tên mô tả.
- Nhược điểm: Ý nghĩa của tên gọi có thể bị hiểu sai do sự khác biệt về văn hóa hoặc ngôn ngữ. Ngoài ra, vẫn có khả năng tên gọi này đã được một thương hiệu khác sở hữu.
Ví dụ:
- Nike: Thương hiệu được đặt theo tên của vị nữ thần chiến thắng trong thần thoại Hy Lạp, nhằm khơi gợi cảm giác mạnh mẽ, nỗ lực và thành công, những phẩm chất cốt lõi của tinh thần thể thao.
- Dove: Cùng với logo hình chim bồ câu, cái tên "Dove" gợi lên hình ảnh về sự dịu dàng, thuần khiết và mềm mại, phù hợp với định vị sản phẩm chăm sóc cơ thể của hãng.
- Amazon: Được đặt theo tên con sông lớn nhất thế giới, gợi lên quy mô khổng lồ và sự đa dạng của các mặt hàng mà thương hiệu cung cấp.
- Safari (trình duyệt web): Tên gọi gợi lên một cuộc hành trình khám phá, phiêu lưu trên không gian mạng rộng lớn.
- Vinasun (taxi): Tên thương hiệu kết hợp "Vina" (Việt Nam) và "Sun" (mặt trời), gợi cảm giác về năng lượng, sự tin cậy và tỏa sáng.
.jpg)
Phương pháp sáng tạo mới (Invented)
Đây là cách tạo ra một từ hoàn toàn mới, không tồn tại trước đó, để làm tên thương hiệu. Tên gọi này có thể được hình thành bằng cách ghép các từ, thêm bớt ký tự, hoặc viết sai một cách có chủ ý từ một từ đã có sẵn.
- Ưu điểm: Sự độc đáo của phương pháp này giúp doanh nghiệp dễ dàng đăng ký bảo hộ thương hiệu.
- Nhược điểm: Doanh nghiệp sẽ phải đầu tư nhiều thời gian và chi phí để xây dựng nhận thức và giải thích ý nghĩa của tên gọi cho khách hàng. Cần cẩn trọng để đảm bảo cái tên không trở nên vô nghĩa hay ngớ ngẩn.
Ví dụ:
- Kleenex: Tên thương hiệu giấy này có nguồn gốc từ từ "clean" (sạch sẽ).
- Pinterest: Tên gọi này được tạo ra bằng cách kết hợp từ "pin" (ghim) và "interest" (sự quan tâm), thể hiện chức năng chính của nền tảng.
- Skype: Tên của ứng dụng này là sự kết hợp giữa "sky" (bầu trời) và "peer-to-peer" (ngang hàng).
- Google: Tên gọi này là một biến thể của từ "Googol" (thuật toán 10^100), thể hiện khả năng cung cấp một lượng thông tin khổng lồ.
- Kodak: Người sáng lập muốn có một cái tên ngắn, mạnh mẽ, dễ phát âm và không mang ý nghĩa gì. "Kodak" là một từ được sáng tạo hoàn toàn.
- Lego: Tên thương hiệu này là sự kết hợp của cụm từ Đan Mạch "leg godt", có nghĩa là "chơi hay".
- Zalo: Một ứng dụng của Việt Nam, tên gọi là sự kết hợp sáng tạo giữa "Zing" (một sản phẩm khác của VNG) và "Alo" (câu chào quen thuộc khi nghe điện thoại).

Phương pháp chơi chữ (Lexical)
Phương pháp này tận dụng các kỹ thuật ngôn ngữ như dùng từ ghép, từ láy, từ tượng thanh, hoặc từ nước ngoài để tạo ra một cái tên thương hiệu khác biệt và hấp dẫn.
- Ưu điểm: Những cái tên này thường rất dễ nhớ, gợi hình và gần như không có nhược điểm đáng kể.
- Nhược điểm: Không được đề cập trong tài liệu.
Ví dụ:
- UNIQLO: Tên thương hiệu thời trang Nhật Bản này là sự kết hợp của hai từ "UNIQUE" (độc đáo) và "CLOTHES" (quần áo).
- Red Bull: Thương hiệu này đã cố tình chọn sự đối lập giữa "Red" (màu đỏ) và "Bull" (con bò) để tạo ấn tượng mạnh mẽ với hình ảnh hai con bò đỏ húc nhau.
- TikTok, Cốc Cốc: Đây là những thương hiệu sử dụng từ tượng thanh liên quan trực tiếp đến đặc tính của sản phẩm.
- Dunkin' Donuts: Tên gọi là một cách chơi chữ, gợi đến hành động "dunking" (nhúng) bánh "donuts" vào cà phê.
- Grab: Tên gọi là một động từ phổ biến ("nắm lấy", "chộp lấy"), thể hiện sự nhanh chóng và tiện lợi của dịch vụ gọi xe, giao hàng.
- SoundCloud: Một từ ghép đơn giản nhưng hiệu quả, mô tả một "đám mây" (cloud) chứa "âm thanh" (sound).

Phương pháp nguồn gốc (Founder/Origins)
Đây là phương pháp đặt tên dựa trên nguồn gốc của sản phẩm, phổ biến nhất là sử dụng tên của người sáng lập.
- Ưu điểm: Tên gọi có tính "duy nhất", giúp doanh nghiệp dễ dàng sở hữu và bảo vệ thương hiệu khi có tranh chấp mà không tốn nhiều thời gian sáng tạo.
- Nhược điểm: Thương hiệu sẽ gắn bó chặt chẽ với người sáng lập, điều này có thể gây khó khăn khi muốn chuyển giao cho một đơn vị khác trong tương lai.
Ví dụ:
- Honda: Lấy từ tên của nhà sáng lập người Nhật, Soichiro Honda.
- Walt Disney: Đặt theo tên của Walter Elias Disney, người đã sáng lập nên "vùng đất hạnh phúc nhất thế giới".
- Ford, Colgate, Lipton: Các thương hiệu này đều được đặt theo họ của những người sáng lập là Henry Ford, William Colgate, và Thomas Lipton.

Phương pháp địa danh (Geographic)
Cách đặt tên này gắn liền thương hiệu với một địa điểm cụ thể, giúp tạo ra sự liên kết với văn hóa, lịch sử hoặc chỉ rõ nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
- Ưu điểm: Tên gọi gắn với địa danh giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết nguồn gốc và đặc sản của vùng miền.
- Nhược điểm: Những tên thương hiệu loại này thường khó được bảo hộ một cách hoàn toàn về mặt pháp lý.
Ví dụ:
- Gốm Bát Tràng, Lụa Hà Đông, Chè Thái Nguyên: Những cái tên này vừa là thương hiệu vừa chỉ rõ đặc sản nổi tiếng của từng địa phương.
- Bia Hà Nội, Bia Sài Gòn: Sử dụng tên thành phố để làm tên thương hiệu.
- Hoàng Anh Gia Lai, Đồng Tâm Long An: Các thương hiệu này gắn liền tên mình với địa phương nơi họ hình thành và phát triển.
- Nokia: Tên công ty được đặt theo tên thị trấn Nokia ở Phần Lan, nơi công ty xây dựng nhà máy thứ hai.
- Adobe: Được đặt theo tên con lạch Adobe Creek chảy phía sau nhà của nhà sáng lập.
- Nước mắm Phú Quốc: Tên sản phẩm gắn liền với địa danh nổi tiếng về sản xuất nước mắm tại Việt Nam, trở thành một thương hiệu được bảo hộ chỉ dẫn địa lý.

Phương pháp viết tắt (Acronyms)
Phương pháp này tạo ra tên thương hiệu bằng cách kết hợp các chữ cái đầu tiên của một cụm từ có ý nghĩa, chẳng hạn như tên đầy đủ của công ty hoặc tên người sáng lập.
- Ưu điểm: Tên viết tắt thường ngắn gọn, hiện đại và dễ nhớ, đặc biệt hữu ích trong việc truyền tải thông điệp nhanh chóng.
- Nhược điểm: Tên viết tắt có thể gây khó hiểu nếu khách hàng không biết cụm từ đầy đủ đằng sau nó, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược thương hiệu bài bản để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Ví dụ:
- KFC: Là viết tắt của "Kentucky Fried Chicken" (Gà rán Kentucky).
- BMW: Viết tắt của "Bayerische Motoren Werke" (Xưởng sản xuất Mô tô xứ Bavaria).
- ACB: Là viết tắt của "Ngân hàng Á Châu".
- Vinamilk, Vinaphone: Chữ "Vina" hoặc "Vin" là viết tắt của "Việt Nam", kết hợp với lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
- IBM: Viết tắt của "International Business Machines".
- FPT: Viết tắt của tên ban đầu là "Công ty Phát triển và Đầu tư Công nghệ" (The Corporation for Financing and Promoting Technology).
- HSBC: Viết tắt của "The Hongkong and Shanghai Banking Corporation".

Phương pháp ngẫu hứng (Arbitrary)
Doanh nghiệp hoàn toàn có thể chọn một cái tên ngẫu hứng, trừu tượng và không có mối liên hệ trực tiếp nào với sản phẩm hay thị trường.
- Ưu điểm: Dễ dàng được cấp bản quyền vì tính độc đáo trong việc áp dụng cho một ngành hàng không liên quan.
- Nhược điểm: Phương pháp này đòi hỏi sự sáng tạo cao. Quan trọng hơn, vì tên gọi rất mới lạ với người tiêu dùng nên sẽ tốn nhiều công sức và chi phí để xây dựng nhận thức và kết nối thương hiệu.
Ví dụ:
- Rolex: Nhà sáng lập Hans Wilsdorf kể rằng ông đã nghe thấy một tiếng thì thầm "rolex rolex" khi đang đi dạo và quyết định lấy nó để đặt tên cho thương hiệu đồng hồ xa xỉ của mình.
- Apple (máy tính): Steve Jobs chọn cái tên này vì ông thích táo và nó giúp thương hiệu xuất hiện trước "Atari" trong danh bạ điện thoại. Tên gọi không liên quan gì đến công nghệ.
- Shell (năng lượng): Công ty ban đầu kinh doanh vỏ sò để trang trí, và cái tên "Shell" (vỏ sò) cùng logo được giữ lại ngay cả khi họ đã chuyển hoàn toàn sang lĩnh vực dầu khí.
- Caterpillar (máy móc hạng nặng): Tên gọi ("sâu bướm") ra đời khi một nhiếp ảnh gia nhận xét rằng chuyển động của chiếc máy kéo đầu tiên trông giống như một con sâu bướm đang bò.

Phương pháp sử dụng A.I
Để khai thác trí tuệ nhân tạo (AI) như Gemini hay ChatGPT trong việc đặt tên thương hiệu, chìa khóa nằm ở việc cung cấp yêu cầu (prompt) chi tiết và có định hướng rõ ràng. Một prompt tốt sẽ hoạt động như một bản tóm tắt sáng tạo cho AI.
Công thức tạo Prompt hiệu quả:
- Giao vai trò: Yêu cầu AI đóng vai một chuyên gia.
- Ví dụ: "Hãy là một chuyên gia xây dựng thương hiệu 15 năm kinh nghiệm."
- Cung cấp bối cảnh (Context): Mô tả rõ về thương hiệu của bạn.
- Lĩnh vực: Marketing số, thời trang, F&B...
- Giá trị cốt lõi: Sáng tạo, Tăng trưởng, Tin cậy...
- Khách hàng mục tiêu: Doanh nghiệp SMEs, giới trẻ 18-25 tuổi...
- Nêu yêu cầu & Tiêu chuẩn: Chỉ định rõ bạn muốn gì.
- Số lượng: "Tạo 20 phương án tên thương hiệu."
- Tiêu chí: Ngắn gọn, dễ nhớ, chứa ký tự 'S' hoặc 'K', mang phong cách hiện đại.
- Định dạng: Trình bày kết quả dưới dạng bảng để dễ so sánh.
- Tinh chỉnh liên tục:
- Đừng chấp nhận kết quả đầu tiên. Hãy yêu cầu AI tạo thêm, điều chỉnh phong cách, hoặc kết hợp các ý tưởng cho đến khi tìm được phương án ưng ý.

Prompt mẫu tham khảo:
Prompt:
"Hãy đóng vai một chiến lược gia thương hiệu với 15 năm kinh nghiệm.
Nhiệm vụ: Sáng tạo 20 tên thương hiệu cho một công ty Marketing số, tập trung vào sự tăng trưởng và sáng tạo cho các doanh nghiệp SMEs.
Tiêu chuẩn:
- Tên phải chứa chữ 'S' hoặc 'K'.
- Phong cách: Hiện đại, năng động, dễ nhớ.
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh hoặc có thể dùng quốc tế.
Định dạng: Trình bày kết quả trong bảng gồm 3 cột: STT, Tên thương hiệu, Lý giải ngắn gọn."
Cách tra cứu tên thương hiệu trên internet
Bước 1: Khảo sát tổng quan trên Internet
Đây là bước sàng lọc ban đầu để phát hiện các tên gọi tương tự.
- Công cụ tìm kiếm: Gõ “tên thương hiệu” (trong ngoặc kép) lên Google, Bing để xem các kết quả chính xác. Đồng thời, tìm kiếm các biến thể tên và thêm từ khóa ngành nghề để phát hiện đối thủ tiềm ẩn.
- Mạng xã hội: Dùng chức năng tìm kiếm trên Facebook, Instagram, TikTok, YouTube để kiểm tra xem tên người dùng (username) hoặc tên trang (page) đã tồn tại hay chưa.

Bước 2: Kiểm tra tên miền và sàn thương mại điện tử
Đây là bước xác định sự hiện diện của thương hiệu trên các nền tảng kinh doanh cốt lõi.
- Tên miền (Domain): Sử dụng các trang của nhà cung cấp (Mắt Bão, GoDaddy, etc.) để kiểm tra tính khả dụng của các đuôi tên miền quan trọng như .vn, .com và .com.vn.
- Sàn TMĐT: Tìm kiếm tên thương hiệu trên các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki, Nganhquangcao.vn) để đảm bảo không bị nhầm lẫn với một gian hàng nào đã có.
Bước 3: Tra cứu chuyên sâu tại Cục Sở hữu Trí tuệ
Đây là bước quan trọng nhất để đánh giá khả năng bảo hộ độc quyền về mặt pháp lý.
- Hành động: Truy cập cổng tra cứu trực tuyến của Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam (Thư viện số IPLIB).
- Cách tra cứu: Tìm kiếm chính xác tên thương hiệu và lọc theo nhóm ngành sản phẩm/dịch vụ (theo Bảng phân loại Nice) mà bạn dự định kinh doanh. Việc này sẽ cho kết quả chính xác nhất về khả năng đăng ký thành công.
Khuyến nghị cuối cùng: Các bước trên giúp bạn sàng lọc tới 99%. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn pháp lý tuyệt đối trước khi đầu tư, hãy tham vấn luật sư hoặc chuyên viên sở hữu trí tuệ. Đây là bước không thể thay thế để có được sự thẩm định chuyên môn.
Quy trình đặt tên thương hiệu chuẩn chỉnh
Bước 1: Xác định cốt lõi thương hiệu
Trước khi nghĩ đến bất kỳ cái tên nào, điều cần thiết là phải hiểu rõ nền tảng của thương hiệu. Đây là kim chỉ nam cho mọi hoạt động, từ đặt tên, thiết kế logo cho đến các chiến dịch marketing. Hãy trả lời những câu hỏi sau:
- Mục đích thương hiệu: Lý do tồn tại của thương hiệu là gì?
- Tầm nhìn: Hình dung về tương lai của thương hiệu.
- Sứ mệnh: Thương hiệu sẽ làm gì để hiện thực hóa tầm nhìn đó?
- Giá trị cốt lõi: Đâu là những giá trị mà thương hiệu luôn tôn trọng và bảo vệ?
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang bền vững có thể xác định cốt lõi như sau:
- Mục đích: Mang đến lựa chọn thời trang thân thiện với môi trường.
- Tầm nhìn: Trở thành biểu tượng của thời trang xanh tại thị trường nội địa.
- Sứ mệnh: Sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất đạo đức.
- Giá trị cốt lõi: Bền vững - Tối giản - Minh bạch.

Bước 2: Tìm kiếm sự khác biệt
Để nổi bật trên thị trường, thương hiệu của bạn cần có một điểm khác biệt rõ ràng. Hãy phân tích xem bạn sẽ tham gia vào thị trường và phân khúc nào, và bạn sẽ làm gì để không bị hòa lẫn với các đối thủ cạnh tranh. Sự khác biệt này chính là kim chỉ nam cho quá trình sáng tạo tên. Nên nhớ rằng, khác biệt có thể được tạo ra từ nhiều yếu tố, ngay cả khi bạn cung cấp sản phẩm tương tự đối thủ.
Ví dụ: Vẫn với thương hiệu thời trang bền vững, điểm khác biệt có thể là: "Chúng tôi là thương hiệu duy nhất sử dụng 100% vải tái chế từ rác thải nhựa đại dương và công khai toàn bộ chuỗi cung ứng."
Bước 3: Lên danh sách tên tiềm năng
Đây là giai đoạn sáng tạo tự do. Hãy liệt kê tất cả những ý tưởng bạn có thể nghĩ ra mà không vội đánh giá chất lượng hay sự độc đáo của chúng. Hãy chấp nhận cả những cái tên có vẻ "kỳ quặc". Mục tiêu là tạo ra một danh sách khoảng 15-20 cái tên hoặc nhiều hơn để có nhiều lựa chọn cho các bước sau.
Ví dụ: Dựa trên cốt lõi và sự khác biệt đã nêu, danh sách tên cho thương hiệu thời trang có thể bao gồm: Seastainable, Re-form, The Blue Wardrobe, CycleUp, AquaThread, Conscious Stitch...

Bước 4: Kiểm tra và đánh giá
Sau khi có một danh sách dài, đã đến lúc sàng lọc. Hãy đánh giá từng cái tên dựa trên các tiêu chí đã xác định ở Bước 1. Tên gọi có phản ánh đúng mục đích, tầm nhìn, và giá trị cốt lõi không? Tiếp theo, kiểm tra mức độ khác biệt của tên so với đối thủ. Cuối cùng, hãy cố gắng rút gọn danh sách xuống còn 3 lựa chọn tốt nhất.
Ví dụ: Từ danh sách trên, ta có thể rút gọn còn 3 cái tên:
- AquaThread: Gợi liên tưởng trực tiếp đến yếu tố nước (biển) và may mặc.
- Seastainable: Kết hợp thông minh giữa "Sea" (biển) và "Sustainable" (bền vững).
- Conscious Stitch: Nhấn mạnh đến yếu tố "có ý thức" và "đường kim mũi chỉ" trong sản phẩm.
Bước 5: Thử nghiệm
Với 3 cái tên cuối cùng, bạn cần tiến hành thử nghiệm để xem phương án nào hiệu quả nhất trong thực tế. Có nhiều cách để thử nghiệm:
- Thử thiết kế logo: Phác thảo nhanh logo để xem tên nào dễ dàng kết hợp và tạo ấn tượng thị giác tốt hơn.
- Lấy ý kiến khách hàng: Khảo sát nhóm khách hàng tiềm năng để xem họ cảm nhận và đánh giá như thế nào về các tên gọi.
- Kiểm tra khả năng mở rộng: Thử dùng tên để tạo ra các dòng sản phẩm con hoặc thương hiệu phụ.
- Thử nghiệm trên các nền tảng: Xem tên hiển thị như thế nào trên website, mạng xã hội, và các ấn phẩm marketing khác.
Nguyên tắc tạo tên thương hiệu cần nhớ
Đảm bảo khả năng bảo hộ và hiện diện số
Yếu tố tiên quyết cho một tên thương hiệu là phải có khả năng bảo hộ về mặt pháp lý để ngăn chặn việc bị làm nhái. Một cái tên dù ấn tượng đến đâu cũng sẽ trở nên vô cùng rủi ro nếu không thể đăng ký bảo hộ. Trong trường hợp không thể bảo hộ tên, doanh nghiệp có thể cân nhắc phương án bảo hộ thông qua hình ảnh (logo).
Song song với đó, việc sở hữu tên miền website tương ứng với tên thương hiệu là cực kỳ quan trọng. Do đó, hãy kiểm tra và đăng ký tên miền ngay khi có thể. Nếu tên miền đã bị mua, việc cân nhắc một cái tên khác là điều cần thiết.

Ưu tiên sự đơn giản, dễ nhớ và khác biệt
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là chọn những cái tên quá phức tạp và khó đọc. Nguyên tắc "viết sao đọc vậy" nên được ưu tiên, dù đó là tên tiếng Việt hay tiếng nước ngoài. Một cái tên dài nhưng dễ đọc có thể hiệu quả hơn một tên ngắn nhưng khó nhớ.
Để tăng khả năng ghi nhớ, tên thương hiệu nên chứa các nguyên âm như 'o', 'a', 'i', 'e'. Các thương hiệu lớn như Honda, Yamaha, Coca-Cola, và Amazon là minh chứng cho thấy các nguyên âm giúp tên gọi trở nên cân đối, dễ đọc và dễ nhớ hơn.
Đồng thời, tên thương hiệu phải thể hiện sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là các đối thủ trực tiếp. Doanh nghiệp không nên đặt tên giống hoặc gây nhầm lẫn với tên của đối thủ.
- Ví dụ: Thương hiệu pin Duracell đã sử dụng tiền tố "Dura" (lấy từ "durable" - bền) để truyền tải thuộc tính "bền bỉ", qua đó tạo ra sự khác biệt rõ rệt với đối thủ Energizer.
Tránh liên tưởng tiêu cực và tối nghĩa
Tên thương hiệu có thể gặp rủi ro nếu nó mang ý nghĩa tiêu cực hoặc nhạy cảm ở một thị trường cụ thể, ngay cả khi chỉ là về mặt phát âm.
- Ví dụ 1: Năm 1991, hãng xe Mazda đã ra mắt dòng xe tên "Laputa" tại Tây Ban Nha, nhưng "Puta" trong tiếng địa phương lại có nghĩa là "gái mại dâm".
- Ví dụ 2: Tại Việt Nam, thương hiệu mì Sagami vô tình trùng tên với một nhãn hiệu bao cao su của Nhật.
- Ví dụ 3: Hãng vận chuyển "Tăng Tốc" khi viết không dấu thành "Tang Toc" lại mang hàm ý kém may mắn, gây ra không ít khó khăn trong kinh doanh.
Ngoài ra, cần tránh sử dụng các từ ngữ mang tính địa phương, có thể gây khó hiểu cho khách hàng ở những vùng miền khác.

Gợi mở về ngành nghề và tạo sự tò mò
Đối với các thương hiệu mới hoặc quy mô nhỏ, việc thể hiện ngành nghề kinh doanh trong tên gọi sẽ giúp tối ưu chi phí truyền thông và rút ngắn thời gian tiếp cận khách hàng.
- Ví dụ: Các thương hiệu giáo dục thường dùng hậu tố "edu" (Eduzone), bất động sản dùng "land" (Novaland), sản phẩm cho mẹ và bé có "Kids" hoặc "shop" (Kids Plaza, shoptretho), và ngành sữa có các tên như Vinamilk, Vinasoy.
Bên cạnh đó, một cái tên có khả năng khơi gợi sự tò mò sẽ thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
- Ví dụ: Tên gọi "An Nhã Homestay" cho một homestay tại Huế khiến khách hàng tò mò về sự yên bình và thanh nhã mà nơi đây mang lại. "An Nhã" được diễn giải là một không gian mang lại sự bình an và thư giãn trọn vẹn.
Phù hợp với phân khúc khách hàng mục tiêu
Việc xác định rõ thị trường (Việt Nam hay quốc tế), phân khúc (bình dân, trung cấp hay cao cấp) và chân dung khách hàng mục tiêu là yêu cầu bắt buộc khi đặt tên. Sẽ rất vô nghĩa nếu tên thương hiệu thu hút sai đối tượng khách hàng.
- Phân khúc bình dân: Tên gọi cần đơn giản, dễ đọc, dễ nhớ cho mọi đối tượng khách hàng.
- Phân khúc cao cấp: Trong các ngành như trang sức hay thời trang, tên gọi cần tạo cảm giác sang trọng, đẳng cấp cả về âm và chữ viết.
- Ví dụ: Trong lĩnh vực bất động sản nghỉ dưỡng, có hai thương hiệu cùng chủ sở hữu nhưng nhắm đến hai phân khúc khác nhau:
- Rùa's house: Là một chuỗi homestay với cái tên dân dã, gần gũi, phù hợp với đối tượng gia đình và nhóm bạn muốn tìm kiếm trải nghiệm bản địa.
- Sapa Jade Hill: Là một tổ hợp nghỉ dưỡng 5 sao, tên gọi này ("viên ngọc quý giữa núi rừng Tây Bắc") hướng đến nhóm khách hàng cao cấp, tìm kiếm trải nghiệm đẳng cấp.

Có tính khái quát và khả năng mở rộng
Một tên thương hiệu lý tưởng nên có ý nghĩa bao quát, không nên quá cụ thể vào một sản phẩm hay dịch vụ duy nhất. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng lĩnh vực kinh doanh trong tương lai mà không cần thay đổi tên.
- Ví dụ: Thương hiệu nội thất "Modani", trong tiếng Ý có nghĩa là "trang trí". Cái tên này mang tính tổng quát, không giới hạn trong một phong cách cụ thể, giúp thương hiệu dễ dàng tiếp cận nhiều nhóm khách hàng hơn.
Tầm quan trọng của việc đặt tên thương hiệu
Tạo dấu ấn khác biệt và ấn tượng đầu tiên
Tên thương hiệu là điểm chạm (touchpoint) đầu tiên và thường xuyên nhất giữa doanh nghiệp và khách hàng. Một cái tên độc đáo, chuyên nghiệp và phù hợp sẽ ngay lập tức tạo ra một ấn tượng tích cực, giúp doanh nghiệp nổi bật giữa vô vàn đối thủ. Nó là lời tuyên ngôn ngắn gọn nhất về bản sắc, giá trị cốt lõi và lĩnh vực hoạt động của bạn, giúp khắc sâu hình ảnh vào tâm trí khách hàng ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên.
Công cụ Marketing và truyền thông hiệu quả
Một cái tên hay chính là một công cụ marketing tự thân.
- Dễ nhớ, dễ lan truyền: Một cái tên dễ nhớ, dễ phát âm và độc đáo sẽ tự nhiên lan tỏa qua hình thức truyền miệng (word-of-mouth), dễ dàng tìm kiếm trên các nền tảng số và thuận lợi cho các chiến dịch truyền thông.
- Truyền tải thông điệp: Tên thương hiệu có khả năng gói gọn một câu chuyện hoặc một lời hứa. Ví dụ, cái tên "Amazon" gợi lên sự rộng lớn, đa dạng, trong khi "Apple" lại mang đến cảm giác đơn giản, tinh tế và thân thiện.

Xây dựng niềm tin và sự trung thành
Sự chuyên nghiệp bắt đầu từ cái tên. Một tên thương hiệu được lựa chọn kỹ lưỡng thể hiện sự nghiêm túc và tầm nhìn của doanh nghiệp, từ đó xây dựng niềm tin nơi khách hàng. Khi khách hàng có trải nghiệm tốt với sản phẩm/dịch vụ, cái tên sẽ trở thành bảo chứng cho chất lượng và uy tín, nuôi dưỡng lòng trung thành và khuyến khích họ quay trở lại.
Bảo hộ pháp lý và giá trị tài sản
Đây là một trong những tầm quan trọng chiến lược nhất.
- Quyền sở hữu trí tuệ: Một tên thương hiệu độc nhất và không trùng lặp có thể được đăng ký bảo hộ thương hiệu. Điều này mang lại cho doanh nghiệp độc quyền sử dụng tên, ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sao chép hoặc gây nhầm lẫn, bảo vệ thị phần và danh tiếng.
- Tài sản vô hình: Theo thời gian, tên thương hiệu cùng với uy tín đi kèm sẽ trở thành một tài sản vô hình có giá trị khổng lồ, góp phần nâng cao định giá của công ty.
Nền tảng cho sự tăng trưởng và mở rộng
Một tên thương hiệu có tầm nhìn sẽ không giới hạn tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Cần tránh những cái tên quá cụ thể hoặc bó hẹp trong một sản phẩm, dịch vụ hay địa phương. Một cái tên đủ linh hoạt sẽ cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng sang các dòng sản phẩm mới hoặc thị trường khác trong tương lai mà không cần phải tái định vị thương hiệu một cách tốn kém.
Trên đây là những cách đặt tên thương hiệu hay, độc đáo mà lại mở ra thêm nhiều ý tưởng cho mọi người. Theo dõi Nganhquangcao.vn để được cập nhật nhiều bài viết hay và hữu ích khác về Marketing, truyền thông và quảng cáo nhé. Nếu bạn là doanh nghiệp chuyên về quảng cáo, muốn mở rộng thương hiệu của mình thì có thể tham khảo đăng ký bán hàng trên Nganhquangcao.vn.
Comments
Post a Comment