Marketing Là Gì? Tổng Quát Từ A-Z Vai Trò Và Công Việc

 Bài viết gốc: https://nganhquangcao.vn/marketing-la-gi

Nói về Marketing thì phải nói đến kiến thức rộng lớn của nó cũng như vai trò quan trọng mà Marketing đem lại cho doanh nghiệp. Vậy Marketing là gì? Marketing làm những công việc gì? Nếu bạn đang tìm hiểu về khía cạnh đầy sự thú vị này thì hãy tham khảo ngay bài viết cực kì đầy đủ và tổng quan nhất dưới đây nhé.

Định nghĩa Marketing là gì?

Marketing là một quá trình quản trị chiến lược nhằm xác định, dự đoán và đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và có lợi nhuận. Đây không chỉ đơn thuần là các hoạt động quảng cáo hay bán hàng riêng lẻ, mà là một hệ thống toàn diện bao trùm toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.

Khái niệm Marketing là gì?
Khái niệm Marketing là gì?

Có thể tham khảo hai quan điểm nền tảng sau:

  1. Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA): "Marketing là hoạt động, tập hợp các thể chế và quy trình nhằm tạo ra, truyền thông, phân phối và trao đổi các sản phẩm/dịch vụ có giá trị cho khách hàng, đối tác và toàn xã hội."
  2. Theo Philip Kotler, "cha đẻ" của Marketing hiện đại: "Marketing là khoa học và nghệ thuật của việc khám phá, tạo ra và cung cấp giá trị nhằm thỏa mãn nhu cầu của thị trường mục tiêu để thu về lợi nhuận."
Philip Kotler
Philip Kotler - Người đưa ra định nghĩa Marketing hiện đại

Mục tiêu của Marketing là tạo ra một cuộc trao đổi giá trị cùng có lợi. Doanh nghiệp đạt được các mục tiêu kinh doanh như lợi nhuận, thị phần và tăng trưởng, trong khi khách hàng nhận được sự thỏa mãn nhu cầu và giải pháp cho vấn đề của họ. Sự thành công của Marketing được đo lường bằng khả năng tạo dựng và duy trì giá trị bền vững cho cả hai bên.

Vai trò của Marketing là gì đối với doanh nghiệp?

Marketing là một chức năng chiến lược, đóng vai trò then chốt và không thể thiếu trong sự phát triển của mọi doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường cạnh tranh hiện nay.

Thấu hiểu thị trường và chân dung khách hàng

Marketing giúp doanh nghiệp tìm hiểu và xác định rõ nhu cầu, mong muốn cũng như các vấn đề mà khách hàng mục tiêu đang gặp phải. Thông qua các hoạt động như nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu và khảo sát, marketing cung cấp những thông tin chi tiết để định hình chiến lược phát triển sản phẩm, dịch vụ sao cho phù hợp và hiệu quả nhất.

Tìm kiếm chân dung khách hàng
Marketing nghiên cứu và tìm ra chân dung khách hàng
  • Ví dụ: Một thương hiệu cà phê muốn mở rộng chuỗi cửa hàng. Bộ phận marketing tiến hành khảo sát và phân tích dữ liệu bán hàng, nhận thấy rằng nhóm khách hàng từ 25-35 tuổi có xu hướng ưa chuộng không gian làm việc yên tĩnh và các loại đồ uống tốt cho sức khỏe. Dựa trên thông tin này, doanh nghiệp quyết định thiết kế cửa hàng mới theo phong cách tối giản, thêm vào thực đơn các loại trà và nước ép nguyên chất, đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường.

Xây dựng và phát triển thương hiệu

Thương hiệu là tài sản vô hình quý giá nhất của một doanh nghiệp. Marketing chịu trách nhiệm kiến tạo và nuôi dưỡng thương hiệu thông qua việc xây dựng một bộ nhận diện độc đáo, từ tên gọi, logo, thông điệp cho đến các giá trị cốt lõi. Một thương hiệu mạnh không chỉ giúp thu hút và giữ chân khách hàng mà còn tạo ra niềm tin, gia tăng giá trị cho sản phẩm và cho phép doanh nghiệp bán hàng với mức giá cao hơn.

Xây dựng thương hiệu
Xây dựng và phát triển thương hiệu
  • Ví dụ: Apple không chỉ bán các thiết bị điện tử. Hoạt động marketing của họ đã xây dựng thành công một thương hiệu gắn liền với sự đổi mới, thiết kế tinh xảo và hệ sinh thái công nghệ đẳng cấp. Chính nhờ thương hiệu mạnh này mà khách hàng sẵn sàng chi trả một mức giá cao hơn cho các sản phẩm của Apple và có lòng trung thành rất lớn.

Giao tiếp, tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng

Marketing đóng vai trò là cầu nối truyền tải thông điệp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Trong thời đại số, vai trò này không còn là giao tiếp một chiều mà đã trở thành cuộc đối thoại hai chiều. Doanh nghiệp có thể tương tác với khách hàng mọi lúc, mọi nơi thông qua nhiều nền tảng như mạng xã hội, email, website. Việc lắng nghe phản hồi và giải quyết nhanh chóng các vấn đề của khách hàng sẽ giúp xây dựng mối quan hệ bền vững và lòng trung thành.

  • Ví dụ: Một cửa hàng thời trang trực tuyến sử dụng fanpage không chỉ để đăng tải sản phẩm mới mà còn để tương tác trực tiếp với khách hàng. Họ trả lời bình luận, tổ chức các buổi livestream tư vấn phối đồ và sử dụng các công cụ như CRM để gửi thông tin khuyến mãi cá nhân hóa cho khách hàng thân thiết. Cách làm này giúp khách hàng cảm thấy được trân trọng và gắn bó hơn với thương hiệu.

Thúc đẩy doanh thu và tăng trưởng

Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các hoạt động kinh doanh là lợi nhuận , và marketing đóng góp trực tiếp vào mục tiêu này. Bằng cách xác định đúng khách hàng tiềm năng , triển khai các chiến dịch quảng bá hấp dẫn và các chương trình khuyến mãi phù hợp , marketing giúp thu hút sự quan tâm và thúc đẩy hành vi mua hàng, từ đó gia tăng doanh số.

Thúc đẩy doanh số
Marketing giúp thúc đẩy doanh số
  • Ví dụ: Một trang thương mại điện tử triển khai chiến dịch quảng cáo Google Ads và Facebook Ads nhắm vào những người đã từng bỏ sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán. Thông điệp quảng cáo đưa ra một mã giảm giá có giới hạn thời gian. Chiến dịch này đã tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng và giúp doanh nghiệp tăng doanh thu một cách rõ rệt.

Tạo dựng lợi thế cạnh tranh

Trên một thị trường ngày càng khốc liệt, marketing giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt để nổi bật hơn so với các đối thủ. Các chiến lược marketing thông minh, đặc biệt là Digital Marketing, cho phép các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể cạnh tranh sòng phẳng với những "ông lớn" trong ngành bằng cách tiếp cận đúng đối tượng khách hàng với chi phí tối ưu.

  • Ví dụ: Hai quán cà phê trong cùng một khu vực có chất lượng đồ uống tương đương. Tuy nhiên, quán A chỉ bán hàng tại chỗ, trong khi quán B đầu tư vào marketing: xây dựng một trang Instagram với hình ảnh bắt mắt, chạy quảng cáo để tiếp cận cư dân trong khu vực, và hợp tác với các ứng dụng giao hàng. Rõ ràng, quán B đã tạo ra một lợi thế cạnh tranh vượt trội và thu hút được nhiều khách hàng hơn.

Marketing là làm gì?

Quy trình, công việc của bộ phận Marketing

Nền tảng nghiên cứu & Phân tích (Research & Analysis)

Phân tích và nghiên cứu thị trường
Nghiên cứu tổng thể thị trường
  • Phân tích thị trường & Đối thủ (Market & Competitor Analysis): Đánh giá các yếu tố vĩ mô (chính trị, kinh tế, công nghệ), vi mô (nhà cung cấp, trung gian), quy mô thị trường và các xu hướng đang định hình ngành. Đồng thời, nhận diện và phân tích sâu chiến lược, điểm mạnh, điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
  • Thấu hiểu khách hàng (Customer Insights): Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu (Buyer Persona) chi tiết thông qua các phương pháp định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, phân tích dữ liệu hành vi). Mục tiêu là nắm bắt không chỉ nhân khẩu học mà cả nhu cầu, mong muốn ẩn sâu (insights) và các rào cản trong hành trình mua hàng của họ.

Xây dựng chiến lược cốt lõi

Xây dựng chiến lược
Xây dựng chiến lược

Dựa trên nền tảng dữ liệu thu thập được, bộ phận Marketing tiến hành hoạch định chiến lược dài hạn.

  • Phân khúc: Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ có đặc điểm, nhu cầu và hành vi tương đồng.
  • Nhắm mục tiêu: Lựa chọn một hoặc một vài phân khúc thị trường tiềm năng nhất mà doanh nghiệp có khả năng phục vụ tốt nhất.
  • Định vị: Xây dựng một hình ảnh và giá trị độc đáo, khác biệt cho thương hiệu và sản phẩm trong tâm trí của khách hàng mục tiêu. Thông điệp định vị phải rõ ràng, nhất quán và có tính cạnh tranh.

Hoạch định kế hoạch Marketing (Marketing Planning)

Hoạch định kế hoạch Marketing
Hoạch định kế hoạch Marketing

Từ chiến lược tổng thể, bộ phận Marketing chi tiết hóa thành các kế hoạch hành động cụ thể thông qua mô hình Marketing Mix (thường là 4Ps hoặc 7Ps).

  • Xác lập mục tiêu (SMART Goals): Đặt ra các mục tiêu marketing Cụ thể - Đo lường được - Khả thi - Liên quan - Có thời hạn. Ví dụ: "Tăng 30% lượng khách hàng tiềm năng chất lượng (MQLs) qua kênh digital trong Quý 3".
  • Xây dựng tổ hợp Marketing (Marketing Mix):
    • Sản phẩm (Product): Phối hợp với bộ phận R&D để phát triển sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu thị trường mục tiêu.
    • Giá (Price): Thiết lập chiến lược giá phù hợp với giá trị sản phẩm, định vị thương hiệu và khả năng chi trả của khách hàng.
    • Phân phối (Place): Lựa chọn và tối ưu hóa các kênh đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng (kênh online, cửa hàng vật lý, đối tác phân phối).
    • Truyền thông (Promotion): Lựa chọn các kênh và chiến thuật truyền thông (quảng cáo, PR, content marketing, social media) để tiếp cận khách hàng hiệu quả.
  • Phân bổ ngân sách & Nguồn lực: Xây dựng ngân sách chi tiết cho từng hạng mục và phân công nhân sự chịu trách nhiệm thực thi.

Triển khai & Thực thi (Implementation & Execution)

Đây là giai đoạn hiện thực hóa kế hoạch thông qua việc triển khai đồng bộ các hoạt động đã hoạch định.

  • Sản xuất nội dung & Quảng cáo: Sáng tạo nội dung (bài viết, video, hình ảnh) và thiết kế các ấn phẩm quảng cáo phù hợp với từng kênh.
  • Kích hoạt các kênh truyền thông: Triển khai chiến dịch trên các nền tảng đã chọn như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm (SEM), email marketing, PR, tổ chức sự kiện.
  • Quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Sử dụng hệ thống CRM để quản lý thông tin, tương tác và nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại.

Đo lường, tối ưu & Báo cáo (Measurement, Optimization & Reporting)

Đo lường hiệu quả Marketing
Đo lường hiệu quả Marketing

Marketing là một quy trình lặp lại. Giai đoạn này đảm bảo tính hiệu quả và sự cải tiến liên tục.

  • Theo dõi & Thu thập dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích (Google Analytics, Social Listening Tools, CRM reports) để theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) như tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi khách hàng (CPA), lợi tức đầu tư (ROI).
  • Phân tích & Đánh giá: So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra. Xác định những chiến thuật hoạt động hiệu quả và những điểm cần cải thiện.
  • Tối ưu hóa & Báo cáo: Dựa trên phân tích, tiến hành điều chỉnh và tối ưu hóa các chiến dịch đang chạy để cải thiện hiệu suất. Lập báo cáo định kỳ để trình bày kết quả cho ban lãnh đạo và các bộ phận liên quan, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm cho các kế hoạch trong tương lai.

Nhân viên Marketing làm những công việc gì?

  • Nghiên cứu thị trường và đối thủ: Marketer phải liên tục theo dõi xu hướng tiêu dùng, phân tích hành vi khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường. Đồng thời, họ chủ động học hỏi từ đối thủ cạnh tranh bằng cách phân tích phương thức hoạt động, đối tượng khách hàng và hiệu quả các chiến dịch của họ để xác định điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp mình.
  • Thiết lập mục tiêu và xây dựng chiến lược: Một Marketer chuyên nghiệp luôn làm việc dựa trên các mục tiêu phát triển cụ thể. Dựa trên kết quả nghiên cứu, họ sẽ xây dựng một chiến lược Marketing tổng thể, bao gồm việc xác định mục tiêu, lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp như mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, hoặc báo chí để quảng bá sản phẩm một cách hiệu quả nhất.
  • Quản lý ngân sách: Mỗi chiến dịch đều đi kèm một ngân sách cụ thể. Nhân viên Marketing có trách nhiệm lập kế hoạch và phân bổ chi tiêu cho các hoạt động như quảng cáo, sản xuất nội dung một cách hợp lý, đồng thời theo dõi thường xuyên để đảm bảo hiệu quả và tránh lãng phí.
  • Xác định và phân khúc khách hàng: Việc xác định đúng đối tượng khách hàng mục tiêu là yếu tố tiên quyết. Marketer cần phải xây dựng chân dung khách hàng tiềm năng và phân chia họ thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí khác nhau để có phương pháp tiếp cận chuyên biệt và hiệu quả hơn.
  • Sáng tạo nội dung truyền thông: Đây là một phần không thể thiếu trong công việc của Marketer. Họ chịu trách nhiệm tạo ra các nội dung đa dạng và hấp dẫn như bài viết blog, email, video, hình ảnh và các ấn phẩm quảng cáo khác. Mục tiêu là truyền tải thông điệp hữu ích, giúp khách hàng hiểu rõ sản phẩm và xây dựng lòng tin với thương hiệu.
Công việc của nhân viên Marketing
Công việc của nhân viên Marketing
  • Quản lý các chiến dịch quảng cáo: Marketer trực tiếp quản lý và giám sát hiệu quả của các chiến dịch. Công việc này bao gồm việc theo dõi các chỉ số quan trọng như tỷ lệ nhấp chuột (CTR), chi phí trên mỗi hành động (CPA) thông qua các công cụ như Google Analytics hay Facebook Ads Manager để kịp thời điều chỉnh và tối ưu hóa.
  • Duy trì mối quan hệ với khách hàng: Việc xây dựng mối quan hệ nên được bắt đầu ngay từ lần tương tác đầu tiên của khách hàng với thương hiệu. Marketer sử dụng các công cụ như Email tự động (Email Automation) hay mạng xã hội để gửi các nội dung phù hợp với sự quan tâm của khách hàng, qua đó duy trì kết nối và "giáo dục" thị trường.
  • Lắng nghe và tương tác với cộng đồng: Thường xuyên tương tác với người dùng trên những nền tảng mạng xã hội phổ biến là cách tốt nhất để lắng nghe những phản hồi thực tế về sản phẩm và thương hiệu. Khi có vấn đề phát sinh, việc tiếp nhận và đưa ra giải pháp xử lý kịp thời sẽ giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp.
  • Thử nghiệm liên tục (A/B Testing): Để tối ưu hóa hiệu quả, Marketer thường xuyên tiến hành các thử nghiệm. Ví dụ, họ có thể kiểm tra hai phiên bản khác nhau của một trang đích (landing page) hoặc thay đổi màu sắc của nút kêu gọi hành động (CTA) để xem phương án nào mang lại kết quả tốt hơn.
  • Đo lường, phân tích và báo cáo: Marketer phải theo dõi hiệu quả các hoạt động, đối chiếu với các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) đã đề ra , sau đó tổng hợp dữ liệu để báo cáo và rút ra bài học cho các chiến lược trong tương lai.
  • Sáng tạo không ngừng: Sáng tạo là một yêu cầu hàng đầu. Marketer cần liên tục tìm tòi, khám phá những ý tưởng mới mẻ để áp dụng vào chiến lược của doanh nghiệp một cách hiệu quả.
  • Hợp tác với các đối tác: Công việc này đòi hỏi khả năng giao tiếp và đàm phán tốt để làm việc hiệu quả với các đối tác bên ngoài như công ty quảng cáo, đơn vị thiết kế.
  • Cập nhật xu hướng: Marketing là một lĩnh vực thay đổi nhanh chóng. Vì vậy, Marketer phải liên tục học hỏi, cập nhật các xu hướng và công cụ mới để giữ vững lợi thế cạnh tranh cho công ty.

Những kỹ năng cần có đối với người làm Marketing

Kỹ năng chuyên môn (Hard Skills)

Kỹ năng chuyên môn của người làm Marketing
Kỹ năng chuyên môn của người làm Marketing
  • Lập kế hoạch và xây dựng chiến lược: Năng lực này bao gồm việc phân tích sâu sắc thị trường, đối thủ cạnh tranh, và môi trường kinh doanh. Từ đó, marketer có thể xác định phân khúc khách hàng mục tiêu, định vị thương hiệu, và thiết lập các mục tiêu cụ thể. Một kế hoạch marketing hiệu quả là một khung chiến lược chi tiết, phân bổ ngân sách và lựa chọn kênh tiếp cận phù hợp để đạt được mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
  • Tư duy phân tích và nắm bắt xu hướng: Trong bối cảnh kỹ thuật số biến động không ngừng, khả năng phân tích dữ liệu để thấu hiểu thị trường và khách hàng là cực kỳ quan trọng. Marketer phải nhạy bén với các xu hướng mới, đọc hiểu và phân tích dữ liệu về hành vi người tiêu dùng để đưa ra các quyết định đúng đắn. Việc sử dụng thành thạo các công cụ phân tích sẽ giúp rút ra những thông tin giá trị, đánh giá hiệu quả chiến dịch và thực hiện những điều chỉnh cần thiết.
  • Kỹ năng bán hàng (Sales): Dù không phải là một nhân viên kinh doanh, marketer cần có kỹ năng bán hàng. Nhiệm vụ trọng tâm của marketing là làm cho khách hàng nhận ra giá trị của sản phẩm và thúc đẩy hành vi mua hàng, ngay cả khi họ chưa có ý định ban đầu.

Kỹ năng mềm (Soft Skills)

Kỹ năng mềm đối với người làm Marketing
Kỹ năng mềm đối với người làm Marketing
  • Giao tiếp và thuyết trình: Marketer thường xuyên phải trình bày ý tưởng, kế hoạch chiến lược trước khách hàng, đồng nghiệp và cấp trên. Do đó, khả năng truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, logic và thuyết phục là tối quan trọng. Giao tiếp hiệu quả còn là việc khéo léo lồng ghép câu chuyện về sản phẩm để "chạm đến cảm xúc của khách hàng", đồng thời tự tin tương tác, lắng nghe và phản hồi các ý kiến một cách chuyên nghiệp.
  • Giải quyết vấn đề và thích ứng: Thị trường luôn tồn tại những yếu tố bất ngờ, đòi hỏi marketer phải có khả năng thích ứng linh hoạt và bình tĩnh xử lý các tình huống phát sinh. Đặc biệt với các agency, nơi sai sót có thể xảy ra khi làm việc với nhiều khách hàng cùng lúc, khả năng quản trị rủi ro và biến thách thức thành lợi thế là vô cùng cần thiết.
  • Làm việc nhóm: Không một chiến dịch marketing thành công nào có thể được thực hiện bởi một cá nhân. Kỹ năng làm việc nhóm là không thể thiếu, giúp tận dụng thế mạnh của từng thành viên. Hơn nữa, marketer còn phải phối hợp chặt chẽ với các phòng ban khác để có cái nhìn tổng quan và xây dựng chiến lược phù hợp nhất.
  • Sáng tạo, quan sát và lắng nghe: Để tạo ra những chiến dịch độc đáo, marketer cần có một tinh thần sáng tạo không ngừng nghỉ và sự nhiệt tình. Họ phải biết cách nắm bắt những ý tưởng, kể cả những ý tưởng được cho là "điên rồ", và biến chúng thành lợi thế. Nền tảng của sự sáng tạo đến từ việc quan sát tỉ mỉ và lắng nghe chân thành để thấu hiểu tâm lý và mong muốn của khách hàng, từ đó đưa ra những cải tiến sản phẩm đột phá.

Các loại hình Marketing hiện nay

Hiện nay, các chiến lược Marketing chủ yếu được phân thành hai nhóm chính: Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số. Việc lựa chọn và kết hợp các loại hình này một cách linh hoạt sẽ tùy thuộc vào mục tiêu, đối tượng khách hàng và kênh truyền thông mà doanh nghiệp hướng tới.

Marketing truyền thống (Traditional Marketing)

Marketing truyền thống
Marketing truyền thống

Đây là hình thức tiếp thị sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng quen thuộc để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Dù đã có từ lâu, phương pháp này vẫn giữ được hiệu quả nhất định. Các hình thức chính bao gồm:

  • Quảng cáo truyền thống: Sử dụng các kênh có độ phủ sóng rộng như truyền hình, đài phát thanh, báo chí và biển quảng cáo ngoài trời để nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • Event Marketing (Tiếp thị sự kiện): Là hình thức tổ chức các sự kiện, từ hội thảo chuyên đề đến triển lãm, nhằm quảng bá thương hiệu và sản phẩm. Phương pháp này giúp tạo ra trải nghiệm trực tiếp, qua đó tăng cường nhận thức về thương hiệu, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy doanh số.
  • Print Marketing (Tiếp thị qua bản in): Sử dụng các ấn phẩm in ấn như tạp chí, tờ rơi, catalogue để tiếp cận người tiêu dùng. Đây là một hình thức có chi phí tương đối thấp, linh hoạt và có khả năng tiếp cận một lượng lớn khách hàng, đặc biệt là những người có thói quen đọc báo và tạp chí in.
  • Telemarketing (Tiếp thị qua điện thoại): Là hình thức sử dụng điện thoại để liên hệ trực tiếp với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại. Mục đích của Telemarketing là giới thiệu sản phẩm, giải đáp thắc mắc, thu thập phản hồi hoặc đặt lịch hẹn. Hình thức này có thể mang lại hiệu quả cao nhưng đòi hỏi sự khéo léo để tránh làm phiền khách hàng.
  • Quan hệ công chúng (PR): Tập trung vào việc xây dựng và định hình nhận thức tích cực của công chúng về thương hiệu thông qua các kênh truyền thông đáng tin cậy như thông cáo báo chí và sự kiện.
  • Tiếp thị trực tiếp và khuyến mãi: Bao gồm các hoạt động như gửi thư trực tiếp, và các chương trình giảm giá, tặng quà để thu hút và giữ chân khách hàng, từ đó kích thích mua sắm và tăng doanh số.

Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)

Digital Marketing
Digital Marketing

Marketing kỹ thuật số là hoạt động tiếp thị tận dụng các nền tảng và kênh trực tuyến để tiếp cận, thu hút và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Đây là xu hướng tất yếu trong thời đại công nghệ số với nhiều hình thức đa dạng:

  • Search Engine Optimization (SEO - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): Là quá trình tối ưu hóa trang web để cải thiện vị trí hiển thị trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên của Google, Bing,.... SEO giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu một cách bền vững và tiết kiệm chi phí. Các hoạt động chính bao gồm nghiên cứu từ khóa, tối ưu on-page và xây dựng liên kết (off-page).
  • Search Engine Marketing (SEM - Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm): Là hình thức sử dụng quảng cáo trả tiền để nhanh chóng xuất hiện ở các vị trí hàng đầu trên trang kết quả tìm kiếm. SEM giúp tăng khả năng hiển thị của thương hiệu và thu hút lượt truy cập một cách nhanh chóng.
  • Content Marketing (Tiếp thị nội dung): Tập trung vào việc sáng tạo và phân phối nội dung có giá trị, phù hợp với người dùng (như bài blog, video, podcast) để thu hút, xây dựng lòng tin và thúc đẩy hành động mua hàng.
  • Social Media Marketing (Tiếp thị qua mạng xã hội): Sử dụng các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok để tương tác với khách hàng, chạy quảng cáo và xây dựng cộng đồng. Đây là kênh hiệu quả để nhanh chóng tiếp cận tệp khách hàng tiềm năng và lan tỏa hình ảnh thương hiệu. Theo dự báo, chi tiêu cho quảng cáo trên mạng xã hội toàn cầu sẽ đạt 219,8 tỷ USD vào năm 2024.
  • Email Marketing: Là phương pháp tiếp cận và chăm sóc khách hàng trực tiếp thông qua email. Các chiến dịch email thường dùng để giới thiệu sản phẩm mới, gửi các chương trình khuyến mãi và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
  • Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng): Hợp tác với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, dịch vụ. Hình thức này giúp tăng cường độ tin cậy và tạo ra sự thúc đẩy mạnh mẽ về thương hiệu và doanh số. Một khảo sát năm 2023 cho thấy 67% các thương hiệu có kế hoạch tăng ngân sách cho Influencer Marketing.
  • Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết): Là mô hình marketing dựa trên hiệu suất, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi họ giới thiệu và tạo ra doanh số hoặc khách hàng tiềm năng.
  • Video Marketing: Sản xuất và chia sẻ các nội dung video như quảng cáo, video hướng dẫn để kết nối và thu hút sự chú ý của khách hàng. Đây là một công cụ mạnh mẽ trong các chiến dịch marketing hiện đại.

Khái quát về Marketing Mix

Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) là một công cụ chiến lược nền tảng, kết hợp các yếu tố marketing thiết yếu để doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường mục tiêu và đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Về cơ bản, đây là việc điều phối sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và các hoạt động xúc tiến thương mại một cách nhất quán và hiệu quả.

Ban đầu, Marketing Mix được biết đến rộng rãi qua mô hình 4P. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của thị trường và sự phức tạp hóa của sản phẩm, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ, mô hình này đã được mở rộng thành 7P.

Mô hình 4P và 7P trong Marketing

Mô hình 4P và 7P
Mô hình 4P và 7P
  • Product (Sản phẩm): Yếu tố cốt lõi, bao gồm cả hàng hóa hữu hình và dịch vụ vô hình mà doanh nghiệp cung cấp. Doanh nghiệp cần xác định sản phẩm chủ lực và những đặc tính nổi bật để tạo lợi thế cạnh tranh.
  • Price (Giá cả): Là chi phí mà khách hàng phải trả cho sản phẩm. Việc định giá chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chi phí sản xuất, chi phí marketing và giá của đối thủ cạnh tranh.
  • Place (Phân phối): Đề cập đến các kênh và địa điểm mà qua đó sản phẩm được đưa đến tay người tiêu dùng. Một hệ thống phân phối hiệu quả giúp sản phẩm tiếp cận đúng đối tượng khách hàng vào đúng thời điểm, từ đó tối ưu hóa doanh số. Các chiến lược phổ biến bao gồm phân phối rộng khắp, chọn lọc, độc quyền và nhượng quyền.
  • Promotion (Xúc tiến): Bao gồm các hoạt động quảng bá, tiếp thị nhằm giới thiệu sản phẩm và xây dựng hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Hoạt động này không chỉ giúp khách hàng biết đến sản phẩm mà còn tạo dựng niềm tin đối với thương hiệu.
  • People (Con người): Yếu tố này nhấn mạnh vai trò của tất cả những người liên quan, từ nhân viên, đối tác kinh doanh đến chính khách hàng mục tiêu trong việc thực hiện chiến lược marketing.
  • Process (Quy trình): Là toàn bộ quy trình, hệ thống mà doanh nghiệp vận hành để cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
  • Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Bao gồm tất cả các yếu tố vật chất mà khách hàng có thể nhìn thấy và tương tác, chẳng hạn như bao bì, logo, trang web hay không gian cửa hàng.

Sự phát triển sang mô hình 4C

Để đáp ứng xu hướng lấy khách hàng làm trung tâm, mô hình 4C đã ra đời như một sự nâng cấp của 4P. Mô hình này chuyển trọng tâm từ sản phẩm sang giải pháp cho khách hàng (Customer Solutions), từ giá cả sang chi phí của khách hàng (Customer Cost), từ kênh phân phối sang sự tiện lợi (Convenience), và từ xúc tiến một chiều sang giao tiếp hai chiều (Communication).

Phân biệt Marketing với một số khái niệm khác

Phân biệt Marketing và Branding

Phân biệt Marketing và Branding

Tiêu chí

Marketing

Branding (Xây dựng thương hiệu)

Bản chất

Là tập hợp các chiến thuật và hoạt động nhằm quảng bá, tiếp cận khách hàng và thúc đẩy hành vi mua sản phẩm/dịch vụ.

Là quá trình chiến lược nhằm xây dựng, vun đắp và quản lý một hình ảnh, nhận diện và giá trị riêng biệt cho thương hiệu trong tâm trí công chúng.

Mục tiêu chính

Tập trung vào việc tạo ra sự quan tâm, thu hút khách hàng và gia tăng doanh số bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

Hướng đến việc xây dựng danh tiếng, uy tín, củng cố giá trị và lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu một cách bền vững.

Trọng tâm

Lấy sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể làm trung tâm của các hoạt động.

Lấy hình ảnh, giá trị cốt lõi và cảm xúc mà thương hiệu mang lại làm trung tâm.

Phạm vi thời gian

Thường mang tính ngắn hạn hoặc trung hạn, gắn liền với các chiến dịch cụ thể nhằm đáp ứng mục tiêu thị trường tại một thời điểm.

Là một quá trình đầu tư dài hạn, liên tục để xây dựng mối quan hệ và sự gắn kết sâu sắc với khách hàng.

Phương tiện & Công cụ

Sử dụng các công cụ quảng cáo, tiếp thị trực tiếp (cả trực tuyến và ngoại tuyến) để truyền tải thông điệp.

Sử dụng các yếu tố như trải nghiệm khách hàng, thông điệp, hình ảnh thương hiệu và mạng lưới quan hệ để định hình nhận thức.

Chỉ số đo lường

Hiệu quả được đo lường bằng các chỉ số định lượng như ROI (Tỷ suất hoàn vốn), thị phần, và doanh số bán hàng.

Hiệu quả được đo lường qua các yếu tố như mức độ nhận diện thương hiệu, giá trị thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng.

Phản ứng kỳ vọng

Thúc đẩy hành động ngay lập tức từ phía khách hàng, chẳng hạn như mua hàng hoặc tương tác với quảng cáo.

Xây dựng nhận thức và tình cảm tích cực, từ đó tạo ra sự tin tưởng và ưu tiên lựa chọn thương hiệu về lâu dài.

Phân biệt Marketing và Advertising

Phân biệt Marketing và Advertising

Tiêu chí

Marketing

Advertising (Quảng Cáo)

Bản chất & Vai Trò

Là một quá trình chiến lược bao trùm mọi khía cạnh liên quan đến thị trường và khách hàng.

Là một hoạt động chiến thuật, một hình thức giao tiếp cụ thể để truyền tải thông điệp.

Phạm vi

Rất rộng. Bao gồm Nghiên cứu thị trường, Phát triển sản phẩm, Định giá, Phân phối, Thương hiệu, PR, Bán hàng, Chăm sóc khách hàng, và cả Advertising.

Hẹp. Chỉ là một phần trong trụ cột "Promotion" (Xúc tiến) của mô hình Marketing Mix (4Ps/7Ps).

Mục tiêu

Dài hạn & Toàn diện: Xây dựng nhận diện thương hiệu, tạo dựng lòng trung thành của khách hàng, tăng thị phần, tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng bền vững.

Ngắn hạn & Cụ thể: Tạo nhận biết tức thì về một sản phẩm/chiến dịch, thúc đẩy doanh số trong thời gian ngắn, thông báo về chương trình khuyến mãi, thu hút khách hàng tiềm năng.

Công cụ & Hoạt động

SEO, Content Marketing, Email Marketing, Social Media Marketing, Quan hệ công chúng (PR), Trade Marketing, Nghiên cứu thị trường, Phân tích dữ liệu...

Quảng cáo trên TV/Radio, Quảng cáo trên Mạng xã hội (Facebook Ads, TikTok Ads), Quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC), Quảng cáo hiển thị, Quảng cáo ngoài trời (OOH), Print Ads...

Tương tác

Thường mang tính hai chiều. Marketing hiện đại tập trung vào việc lắng nghe, đối thoại và xây dựng mối quan hệ với khách hàng (qua Mạng xã hội, CRM, khảo sát).

Về cơ bản mang tính một chiều. Doanh nghiệp chủ động "đẩy" thông điệp đến một lượng lớn khán giả.

Đo lường hiệu quả

Phức tạp và tổng thể. Đo lường bằng các chỉ số như ROI tổng thể, Giá trị vòng đời khách hàng (CLV), Mức độ nhận diện thương hiệu (Brand Equity), Thị phần.

Trực tiếp và rõ ràng. Đo lường bằng các chỉ số cụ thể như Phạm vi tiếp cận (Reach), Tần suất (Frequency), Tỷ lệ nhấp (CTR), Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), Chi phí mỗi chuyển đổi (CPA).

Mối quan hệ

Marketing là cái bao trùm. Một chiến dịch quảng cáo chỉ là một phần của chiến lược marketing tổng thể.

Advertising là một thành phần phụ thuộc. Một chiến dịch quảng cáo không thể thành công nếu không được định hướng bởi một chiến lược marketing vững chắc (đúng đối tượng, đúng thông điệp, đúng thời điểm).

Phân biệt Marketing và PR

Phân biệt Marketing và PR

Tiêu chí

Marketing

Quan hệ công chúng (PR)

Mục tiêu chính

Thúc đẩy doanh số. Tạo ra nhu cầu, chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành đơn hàng và tối đa hóa lợi nhuận.

Xây dựng uy tín & quản trị danh tiếng. Tạo dựng sự tín nhiệm, thiện cảm và mối quan hệ bền vững với các bên liên quan.

Đối tượng mục tiêu

Khách hàng (Consumers/Customers). Tập trung vào những người trực tiếp mua và sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

Công chúng (Publics/Stakeholders). Phạm vi rộng hơn, bao gồm: khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư, truyền thông, chính phủ, cộng đồng...

Phương thức hoạt động

Chủ yếu sử dụng "Truyền thông trả phí" (Paid Media). Ví dụ: quảng cáo trên TV/mạng xã hội, khuyến mãi, email marketing trực tiếp.

Chủ yếu dựa vào "Truyền thông lan truyền/kiếm được" (Earned Media). Ví dụ: bài viết trên báo chí, sự xuất hiện trên truyền hình, thông cáo báo chí, quan hệ truyền thông, sự kiện cộng đồng.

Bản chất thông điệp

Thuyết phục và quảng bá. Mang tính thương mại, trực tiếp kêu gọi hành động mua hàng, làm nổi bật lợi ích sản phẩm.

Thông tin và xây dựng câu chuyện. Mang tính khách quan, cung cấp thông tin giá trị, kể câu chuyện về thương hiệu, tầm nhìn, giá trị cốt lõi.

Thước đo hiệu quả (KPIs)

Định lượng và gắn liền với doanh thu. ROI (Tỷ suất hoàn vốn), CPL (Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng), Tỷ lệ chuyển đổi, Doanh số bán hàng.

Thiên về định tính và khó đo lường trực tiếp. Mức độ nhận diện thương hiệu, chỉ số cảm tình (Sentiment Analysis), tần suất xuất hiện trên truyền thông (Media Mentions), Share of Voice (Thị phần tiếng nói).

Tầm nhìn thời gian

Thường tập trung vào ngắn hạn và trung hạn (chiến dịch, quý, năm) để đạt mục tiêu doanh số.

Tập trung vào dài hạn, là một quá trình đầu tư xây dựng và bảo vệ tài sản vô hình lớn nhất của doanh nghiệp: uy tín.

Kiểm soát nội dung

Kiểm soát 100%. Doanh nghiệp toàn quyền quyết định nội dung, hình thức và thời điểm quảng cáo.

Kiểm soát thấp. Doanh nghiệp chỉ có thể "gợi ý" câu chuyện. Việc nội dung được đăng tải hay không và theo góc độ nào phụ thuộc vào bên thứ ba (nhà báo, người có ảnh hưởng).

Những giai đoạn phát triển của Marketing

Marketing 1.0: Kỷ nguyên lấy sản phẩm làm trung tâm

Ở giai đoạn sơ khai, marketing hoàn toàn tập trung vào sản phẩm. Doanh nghiệp chỉ quan tâm đến việc sản xuất hàng loạt và sau đó tìm cách bán các sản phẩm đã được tạo ra. Mô hình hoạt động này hiệu quả trong bối cảnh thị trường có cầu vượt cung.

Giai đoạn này sử dụng các kênh truyền thông đại chúng truyền thống như báo chí, đài phát thanh và truyền hình để quảng bá sản phẩm một cách rộng rãi. Ví dụ kinh điển cho giai đoạn này là chiến lược sản xuất xe hơi Model T của Henry Ford với câu nói nổi tiếng: "Bất kỳ khách hàng nào cũng có thể có một chiếc xe được sơn bất kỳ màu nào anh ta muốn, miễn là nó màu đen."

Yếu tố cung cầu
Marketing 1.0 xuất hiện khi cầu vượt cung

Marketing 2.0: Kỷ nguyên lấy khách hàng làm trung tâm

Sự cạnh tranh gia tăng đã buộc các doanh nghiệp phải thay đổi. Marketing 2.0 ra đời khi các công ty nhận ra rằng chìa khóa thành công nằm ở việc thấu hiểu sâu sắc nhu cầu và mong muốn của khách hàng để đưa ra giải pháp phù hợp.

Thay vì chỉ bán sản phẩm, doanh nghiệp bắt đầu tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng. Mối quan hệ với khách hàng trở nên cực kỳ quan trọng; mục tiêu chính là xây dựng lòng trung thành và tăng cường tương tác lâu dài.

Marketing 3.0: Kỷ nguyên Marketing giá trị

Khách hàng hài lòng với sản phẩm
Marketing 3.0 tập trung vào trị thương hiệu

Bước sang Marketing 3.0, doanh nghiệp không chỉ xem khách hàng là người tiêu dùng mà còn là những con người với tư duy, tình cảm và tinh thần. Giai đoạn này đặt trọng tâm vào các giá trị và sứ mệnh thương hiệu. Doanh nghiệp hướng tới việc tạo ra tác động tích cực cho xã hội và môi trường, chứ không đơn thuần chỉ chạy theo lợi nhuận.

Bằng cách xây dựng một thương hiệu có giá trị cốt lõi và tầm nhìn sâu sắc, doanh nghiệp thu hút những khách hàng có cùng hệ giá trị, từ đó tạo ra sự gắn kết bền vững. Các thương hiệu như Patagonia, với cam kết bảo vệ môi trường, là một minh chứng tiêu biểu cho cách tiếp cận này.

Marketing 4.0: Chuyển đổi sang Marketing số

Sự bùng nổ của Internet, mạng xã hội và trí tuệ nhân tạo đã tạo ra một cuộc cách mạng trong cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Marketing 4.0 là sự kết hợp giữa marketing truyền thống và kỹ thuật số.

Trong giai đoạn này, doanh nghiệp tận dụng các nền tảng trực tuyến để tạo ra những trải nghiệm được cá nhân hóa và có tính tương tác cao. Ví dụ, các nền tảng streaming như Netflix sử dụng thuật toán để đề xuất phim dựa trên lịch sử xem của người dùng, mang lại trải nghiệm độc đáo cho từng cá nhân.

Marketing 5.0: Công nghệ vì con người

Công nghệ AR
Marketing 5.0 tạo trải nghiệm bằng công nghệ hiện đại

Marketing 5.0 là giai đoạn mới nhất, nơi công nghệ được sử dụng để phục vụ và nâng cao giá trị con người. Giai đoạn này nhấn mạnh việc tạo ra trải nghiệm đa chiều, kết hợp liền mạch giữa thế giới kỹ thuật số và thực tế. Công nghệ không thay thế con người mà trao quyền cho con người.

Mục tiêu là ứng dụng công nghệ như AI, AR/VR để xây dựng mối quan hệ chặt chẽ và tạo ra giá trị sâu sắc hơn cho khách hàng thông qua những tương tác trực tiếp và cảm quan. Các ứng dụng thực tế tăng cường (AR) cho phép khách hàng "thử" đồ nội thất trong chính ngôi nhà của mình (như IKEA Place) là một ví dụ điển hình, làm phong phú thêm trải nghiệm của khách hàng một cách ý nghĩa.

Xu hướng Marketing trong tương lai

Marketing lấy trải nghiệm khách hàng làm trọng tâm

Tương lai của marketing không chỉ dừng lại ở việc quảng bá sản phẩm mà còn là tạo ra những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng. Doanh nghiệp sẽ ngày càng đầu tư vào việc xây dựng một hành trình khách hàng liền mạch và hấp dẫn thông qua công nghệ như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và marketing đa kênh (Multi-channel Marketing).

Cách tiếp cận này yêu cầu sự hiện diện của thương hiệu trên nhiều kênh khác nhau, từ email, tin nhắn văn bản, đến các nền tảng mạng xã hội, nhằm tạo ra một hệ sinh thái tương tác toàn diện. Với thời gian sử dụng Internet trung bình mỗi ngày tại Việt Nam lên đến 6 giờ 5 phút, các điểm chạm kỹ thuật số chính là cơ hội vàng để doanh nghiệp tạo ra những trải nghiệm này.

Marketing đa kênh
Marketing hiện đại lấy trải nghiệm khách hàng làm trung tâm

Sự bùng nổ của nội dung số và Marketing mạng xã hội

Content Marketing tiếp tục là một xu hướng cốt lõi, khi nhu cầu tìm kiếm thông tin của người dùng ngày càng tăng cao. Doanh nghiệp sẽ tập trung vào việc sản xuất nội dung chất lượng và có giá trị, từ bài viết blog, video cho đến podcast, để thu hút và giữ chân khách hàng.

Mạng xã hội chính là "mảnh đất màu mỡ" để lan tỏa những nội dung này và tương tác trực tiếp với người tiêu dùng. Tại Việt Nam, có tới 76,2 triệu người dùng mạng xã hội , và các nền tảng được sử dụng nhiều nhất hàng tháng bao gồm Facebook (89,6%), Zalo (86,6%), và TikTok (80,9%). Đặc biệt, thời gian trung bình một người dùng Android tại Việt Nam dành cho TikTok lên đến 41 giờ 45 phút mỗi tháng, cho thấy tiềm năng khổng lồ cho các chiến dịch marketing sáng tạo trên nền tảng này.

Marketing trực tuyến và thương mại điện tử

Thương mại điện tử
Xu hướng thương mại điện tử

Với sự phát triển không ngừng của các kênh online và nhu cầu mua sắm trực tuyến, Marketing Online là một xu hướng tất yếu. Doanh nghiệp sẽ liên tục tìm cách tối ưu hóa các kênh này để tiếp cận khách hàng và thúc đẩy doanh số.

Dữ liệu năm 2024 cho thấy Việt Nam có 27,0 triệu người mua sắm hàng tiêu dùng trực tuyến, với tổng chi tiêu ước tính đạt 13,9 tỷ USD. Các ngành hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất bao gồm:

  • Điện tử: 3,17 tỷ USD
  • Thời trang: 2,82 tỷ USD
  • Thực phẩm: 2,28 tỷ USD

Các yếu tố hàng đầu thúc đẩy quyết định mua hàng online là: miễn phí giao hàng (52,6%), đánh giá từ khách hàng khác (39,3%), và các chương trình giảm giá (38,6%).

Marketing tích hợp công nghệ cao (Technology-Driven Marketing)

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (machine learning) và blockchain sẽ tiếp tục là động lực mạnh mẽ cho Digital Marketing. Các doanh nghiệp sẽ ứng dụng những công nghệ này để tạo ra các chiến dịch quảng cáo trực tuyến hiệu quả và được cá nhân hóa ở mức độ cao hơn. Với 79,8 triệu người dùng Internet tại Việt Nam, và 97,7% trong số họ truy cập Internet qua điện thoại di động, việc tối ưu hóa marketing dựa trên dữ liệu và công nghệ là yêu cầu bắt buộc để thành công.

Marketing kết hợp công nghệ
Marketing kết hợp công nghệ

Marketing định hướng xã hội (Socially-Oriented Marketing)

Đây là xu hướng sử dụng các chiến dịch marketing để giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường. Các doanh nghiệp sẽ tìm cách lồng ghép các thông điệp về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường hay các vấn đề cộng đồng vào hoạt động của mình. Cách làm này không chỉ mang lại lợi ích cho xã hội mà còn giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo ra sự kết nối sâu sắc, ý nghĩa hơn với khách hàng.

Marketing tận dụng người ảnh hưởng (Influencer Marketing)

Sử dụng những người có ảnh hưởng (influencers) trên mạng xã hội vẫn là một xu hướng hiệu quả để tiếp cận khách hàng. Doanh nghiệp sẽ tìm kiếm cơ hội hợp tác với các influencer để quảng bá sản phẩm và dịch vụ, qua đó tăng cường độ nhận diện và doanh số bán hàng. Khảo sát cho thấy 20,0% người dùng mạng xã hội tại Việt Nam theo dõi các "influencers hoặc chuyên gia khác", chứng tỏ vai trò của họ trong việc định hình quyết định của người tiêu dùng.

Kết luận

Đó là những kiến thức tổng quát nhất để bạn hiểu rõ Marketing là gì, vai trò và cũng như xu hướng sắp tới là như thế nào. Để được cập nhật nhiều bài viết hay về Marketing, truyền thông, sự kiện,... hay tất cả mọi thứ về chuyên ngành quảng cáo thì bạn hãy theo dõi website nhé. Nếu bạn có nhu cầu mở rộng gian hàng, sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu, hãy tham khảo đăng ký bán hàng trên website.

Comments

Popular posts from this blog

Nhu Cầu Là Gì Trong Marketing? Phân Biệt Need, Want Và Demand

Ngành Digital Marketing Là Gì? Học Gì Và Cơ Hội Nghề Nghiệp

UGC Là Gì? Lợi Ích Và Cách Triển Khai UGC Content Từ A-Z