PR Là Gì Trong Marketing? Tất Cả Kiến Thức Về PR Từ A-Z

 Bài viết gốc: https://nganhquangcao.vn/pr-la-gi-trong-marketing

Tìm hiểu PR trong Marketing

PR là gì? PR là viết tắt của từ gì?

PR là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Public Relations", có nghĩa là quan hệ công chúng. Đây là một lĩnh vực chiến lược tập trung vào việc xây dựng và duy trì hình ảnh, uc tín tích cực của một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp trong mắt công chúng và các bên liên quan.

PR là gì? PR là viết tắt của từ gì?
PR - Viết tắt của Public Relations nghĩa là quan hệ công chúng

Khác với quảng cáo trả phí, PR tập trung vào việc giành được sự chú ý và tin tưởng một cách tự nhiên thông qua các kênh truyền thông đáng tin cậy. Mục tiêu cốt lõi của PR là tạo dựng sự hiểu biết, thiện cảm và mối quan hệ tốt đẹp giữa tổ chức và công chúng, bao gồm khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, nhân viên và cộng đồng nói chung.

Ví dụ cụ thể về hoạt động PR thành công:

Chiến dịch PR của TOMS Shoes
Chiến dịch PR của TOMS Shoes

Một ví dụ điển hình là chiến dịch "One for One" của TOMS Shoes. Với mỗi đôi giày bán ra, TOMS cam kết tặng một đôi giày cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Chiến dịch này không chỉ là một hoạt động từ thiện mà còn là một chiến lược PR thông minh, giúp TOMS xây dựng hình ảnh một thương hiệu nhân văn, có trách nhiệm với cộng đồng. Điều này đã tạo ra sự đồng cảm và kết nối mạnh mẽ với khách hàng, vượt xa những thông điệp quảng cáo đơn thuần, từ đó thúc đẩy doanh số và xây dựng một cộng đồng khách hàng trung thành.

Các công việc của hoạt động PR

Những công việc của hoạt động PR
Những công việc của hoạt động PR

Hoạt động Quan hệ Công chúng (PR) tập trung vào việc xây dựng và gìn giữ hình ảnh, uy tín tích cực cho một tổ chức. Các công việc chính bao gồm:

  • Hoạch định chiến lược: Xác định mục tiêu PR, phân tích đối tượng và thị trường, từ đó xây dựng kế hoạch chi tiết về thông điệp, kênh truyền thông, ngân sách và phương pháp đo lường hiệu quả.
  • Quan hệ truyền thông: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với giới báo chí, truyền thông và những người có ảnh hưởng để truyền tải thông tin tích cực của tổ chức một cách khách quan.
  • Tổ chức sự kiện: Lên ý tưởng, kế hoạch và triển khai các sự kiện (ra mắt sản phẩm, họp báo, hội thảo, sự kiện cộng đồng) nhằm tạo tương tác trực tiếp và thu hút sự chú ý.
  • PR nội bộ: Gắn kết nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và đảm bảo luồng thông tin nội bộ thông suốt, giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu và hoạt động của tổ chức.
  • Quan hệ cộng đồng: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với cộng đồng nơi tổ chức hoạt động thông qua các chương trình xã hội, tài trợ, thể hiện trách nhiệm doanh nghiệp.
  • Quản lý khủng hoảng: Dự đoán rủi ro, xây dựng kế hoạch và xử lý các tình huống khủng hoảng truyền thông (thông tin tiêu cực, tin đồn) một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp để bảo vệ uy tín.
  • Phát hành thông tin: Soạn thảo, kiểm duyệt và phổ biến các thông tin chính thống, nhất quán và tích cực về tổ chức đến công chúng qua các kênh phù hợp.
  • Xây dựng nhận diện thương hiệu: Thông qua các hoạt động truyền thông chiến lược, góp phần củng cố vị thế và tăng cường sự nhận biết về sản phẩm, dịch vụ hay toàn bộ thương hiệu trong tâm trí công chúng.

Vai trò, tầm quan trọng của PR là gì trong Marketing, kinh doanh?

  • Xây dựng và bảo vệ danh tiếng thương hiệu: Kiến tạo nhận diện, uy tín và sự tín nhiệm cho doanh nghiệp bằng các thông điệp nhất quán và câu chuyện tích cực, lan tỏa qua kênh truyền thông đáng tin cậy (báo chí, chuyên gia, người ảnh hưởng). Đồng thời, đóng vai trò tiên phong trong xử lý khủng hoảng (tin đồn, sự cố), giảm thiểu thiệt hại và khôi phục niềm tin, bảo vệ danh tiếng – tài sản vô hình quan trọng nhất.
  • Tạo dựng và nuôi dưỡng mối quan hệ: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp không chỉ với khách hàng mà còn với các đối tượng đa dạng: truyền thông, cổ đông, nhà đầu tư, chính phủ, cộng đồng và nhân viên nội bộ. Những mối quan hệ vững chắc này tạo môi trường thuận lợi cho kinh doanh, từ thu hút đầu tư, nhận sự ủng hộ của cộng đồng đến xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
  • Định hình nhận thức và thu hút thị trường mục tiêu: Định hình cách công chúng nhìn nhận thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ thông qua các câu chuyện, sự kiện và hợp tác với bên thứ ba uy tín. Qua đó, tạo sự quan tâm và thu hút tự nhiên, giúp thông điệp tiếp cận thị trường mục tiêu một cách tinh tế, đáng tin cậy, đặc biệt hiệu quả cho việc giới thiệu sản phẩm mới hoặc giáo dục thị trường.
  • Gia tăng giá trị thương hiệu và hỗ trợ mục tiêu kinh doanh: Nâng cao giá trị thương hiệu thông qua việc củng cố danh tiếng và mối quan hệ tích cực với công chúng. Điều này giúp nhấn mạnh điểm độc đáo, giá trị cốt lõi và cam kết của doanh nghiệp, tạo sự khác biệt cạnh tranh, thu hút khách hàng tiềm năng, hỗ trợ tăng doanh số gián tiếp, thu hút nhân tài và tạo đòn bẩy cho các hoạt động marketing khác.
Vai trò của PR đối với doanh nghiệp, tổ chức
Vai trò của PR là gì đối với doanh nghiệp, tổ chức?

Ví dụ minh họa:

Một thương hiệu A cung cấp sản phẩm về sữa không chỉ chạy quảng cáo về chất lượng sữa. Họ triển khai các chiến dịch PR dài hạn như chương trình "Sữa học đường" cung cấp sữa cho trẻ em vùng khó khăn, hoặc các hoạt động truyền thông về quy trình chăn nuôi bò sữa đạt chuẩn quốc tế, thân thiện với môi trường. Những hoạt động này được báo chí đưa tin, các chuyên gia dinh dưỡng đánh giá cao và cộng đồng hưởng ứng.

Kết quả:

  • Danh tiếng: Xây dựng hình ảnh một thương hiệu có trách nhiệm xã hội, quan tâm đến thế hệ tương lai và cam kết chất lượng.
  • Mối quan hệ: Tạo thiện cảm với chính phủ (qua chương trình cộng đồng), người tiêu dùng (đặc biệt là các bà mẹ), và giới truyền thông.
  • Định hình nhận thức: Công chúng không chỉ nghĩ đến thương hiệu A là sữa, mà còn là một sản phẩm đáng tin cậy, gắn liền với sự phát triển của trẻ em.
  • Hỗ trợ kinh doanh: Sự tin yêu này chuyển hóa thành lòng trung thành và ưu tiên lựa chọn sản phẩm, ngay cả khi có nhiều đối thủ cạnh tranh.

Các loại hình PR phổ biến

Các loại hình PR phổ biến
Các loại hình PR phổ biến

Quan hệ công chúng (PR) bao gồm nhiều hoạt động chuyên biệt, mỗi loại hình tập trung vào các mục tiêu và đối tượng cụ thể nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho tổ chức.

  • Quan hệ truyền thông (Media Relations): Xây dựng quan hệ với báo chí, truyền thông để truyền tải thông tin tích cực về tổ chức qua tin bài, phỏng vấn, thông cáo báo chí, nhằm tăng cường sự hiện diện và định hướng thông điệp.
  • Quan hệ cộng đồng (Community Relations): Thiết lập quan hệ tích cực với cộng đồng địa phương thông qua tài trợ, hoạt động từ thiện, dự án cộng đồng, nhằm xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm và nhận được sự ủng hộ.
  • Truyền thông nội bộ (Internal Communications): Xây dựng quan hệ gắn kết với nhân viên qua việc truyền đạt thông tin, chính sách, giá trị công ty, giúp họ hiểu vai trò và trở thành "đại sứ thương hiệu".
  • Quản lý khủng hoảng (Crisis Management): Chuẩn bị và ứng phó chiến lược với các sự cố, thông tin tiêu cực nhằm bảo vệ uy tín, giảm thiểu thiệt hại và khôi phục niềm tin của công chúng.
  • Tổ chức sự kiện (Event Management): Lên kế hoạch và thực hiện các sự kiện chuyên nghiệp (họp báo, ra mắt sản phẩm, hội thảo) để tạo tương tác trực tiếp, thu hút truyền thông và truyền tải thông điệp thương hiệu.
  • Quan hệ chính phủ và vận động hành lang (Government Relations & Lobbying): Xây dựng quan hệ với cơ quan chính phủ, nhà hoạch định chính sách để theo dõi, tác động đến chính sách, quy định pháp luật liên quan đến tổ chức.
  • PR kỹ thuật số và mạng xã hội (Digital PR & Social Media): Khai thác các nền tảng trực tuyến (website, mạng xã hội, người ảnh hưởng) để xây dựng thương hiệu, tương tác công chúng, lan tỏa thông điệp và quản lý danh tiếng online.
  • Truyền thông về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR Communications): Truyền thông các cam kết và hoạt động về đạo đức kinh doanh, phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đóng góp xã hội nhằm nâng cao uy tín, thu hút sự ủng hộ.

Các bước lên kế hoạch PR Marketing hiệu quả

Bước 1: Phân tích tình hình & xác định mục tiêu PR

  • Đánh giá: Bắt đầu bằng việc phân tích bối cảnh hiện tại của thương hiệu: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức (công thức SWOT); vị thế so với đối thủ; và nhận thức hiện tại của công chúng về thương hiệu.
  • Mục tiêu: Dựa trên phân tích, thiết lập mục tiêu PR cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan đến mục tiêu kinh doanh tổng thể và có thời hạn rõ ràng (công thức SMART), ngoài ra có thể áp dụng thêm công thức 5W1H. Ví dụ: tăng nhận diện thương hiệu lên 20% trong 6 tháng, thu hút 500 người tham gia sự kiện ra mắt sản phẩm, cải thiện 15% chỉ số cảm tình thương hiệu trên mạng xã hội.
Xác định mục tiêu PR Marketing
Xác định mục tiêu PR Marketing

Bước 2: Nghiên cứu & xác định công chúng mục tiêu

  • Chân dung: Xác định rõ (các) nhóm công chúng mà chiến dịch PR cần tác động. Không chỉ là thông tin nhân khẩu học (tuổi, giới tính, vị trí), mà còn là tâm lý, hành vi, sở thích, kênh thông tin họ tin dùng, và ai/điều gì có ảnh hưởng đến quyết định của họ.
  • Thấu hiểu: Tìm hiểu những gì công chúng mục tiêu đang nghĩ về thương hiệu, ngành hàng, hoặc vấn đề liên quan.

Bước 3: Xây dựng thông điệp chủ chốt & chiến lược tiếp cận

  • Thông điệp: Phát triển 2-3 thông điệp cốt lõi, nhất quán, dễ nhớ và thuyết phục, phản ánh giá trị thương hiệu và giải quyết được mối quan tâm của công chúng mục tiêu. Thông điệp này phải là kim chỉ nam cho mọi nội dung truyền thông.
  • Chiến lược: Lựa chọn hướng tiếp cận tổng thể (ví dụ: xây dựng uy tín qua chuyên gia, tạo sự gần gũi qua câu chuyện người thật việc thật, dẫn dắt xu hướng, giải quyết vấn đề cộng đồng).
Xây dựng chiến lược tiếp cận
Xây dựng chiến lược và kênh tiếp cận

Bước 4: Lựa chọn kênh & hoạch định chiến thuật cụ thể

  • Kênh: Dựa trên công chúng mục tiêu và thông điệp, lựa chọn các kênh PR phù hợp nhất: quan hệ báo chí (họp báo, thông cáo báo chí), mạng xã hội, sự kiện, hợp tác với người ảnh hưởng (KOLs/Influencers), nội dung trên website/blog, các diễn đàn cộng đồng, CSR...
  • Chiến thuật: Mô tả chi tiết các hoạt động cụ thể sẽ được triển khai trên từng kênh. Ví dụ: "Tổ chức buổi họp báo ra mắt sản phẩm X", "Hợp tác với 3 micro-influencers ngành Y để review dịch vụ Z", "Phát hành loạt bài blog chuyên sâu về chủ đề A".

Bước 5: Phân bổ ngân sách & nguồn lực

  • Xác định rõ ràng tổng ngân sách dành cho kế hoạch PR và phân bổ chi tiết cho từng hạng mục chiến thuật (chi phí thuê địa điểm, in ấn, booth quảng cáo, quà tặng, chi phí cho KOLs, quảng cáo hỗ trợ nếu có...).
  • Đồng thời, xác định nguồn lực cần thiết khác: nhân sự thực hiện, thời gian, công cụ hỗ trợ.
Phân bổ ngân sách phù hợp cho PR
Phân bổ ngân sách phù hợp cho PR

Bước 6: Xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết & lịch trình

  • Lập một lịch trình cụ thể cho từng hoạt động, bao gồm thời gian bắt đầu, kết thúc, người chịu trách nhiệm chính.
  • Đảm bảo các hoạt động được phối hợp nhịp nhàng để tạo hiệu ứng cộng hưởng.

Bước 7: Thiết lập cơ chế theo dõi & đo lường hiệu quả

  • Xác định các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) gắn liền với mục tiêu đã đặt ra từ Bước 1 (ví dụ: số lượng bài báo đưa tin, phạm vi tiếp cận trên mạng xã hội, tỷ lệ tương tác, lượng người tham dự sự kiện, sự thay đổi trong nhận thức/thái độ của công chúng, số lượng khách hàng tiềm năng...).
  • Lên kế hoạch thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo định kỳ để đánh giá tiến độ, rút kinh nghiệm và có những điều chỉnh kịp thời.
Đo lường hiệu quả của chiến dịch PR
Đo lường hiệu quả của chiến dịch PR

Ví dụ: Một thương hiệu thời trang bền vững "E" muốn nâng cao nhận diện và xây dựng hình ảnh là một thương hiệu có trách nhiệm với môi trường, hướng đến giới trẻ quan tâm đến lối sống xanh.

  • Mục tiêu PR: Trong 6 tháng, đạt 20 bài viết trên các trang tin/tạp chí về lối sống xanh và thời trang; tăng 5.000 người theo dõi trên Instagram với tỷ lệ tương tác 5%; tổ chức 1 workshop về tái chế thời trang thu hút 100 người tham gia.
  • Công chúng mục tiêu: Nữ, 18-30 tuổi, sống ở thành thị, quan tâm đến thời trang, môi trường, lối sống bền vững; hoạt động tích cực trên Instagram, Facebook, đọc các blog về sống xanh.
  • Thông điệp & Chiến lược: Thông điệp: "Thương hiệu E - Thời trang phong cách, Hành tinh xanh." Chiến lược: Giáo dục về thời trang bền vững, truyền cảm hứng qua câu chuyện thương hiệu và người dùng, hợp tác với các cá nhân có cùng giá trị.
  • Kênh & Chiến thuật:
    • Quan hệ báo chí: Gửi thông cáo báo chí về BST mới làm từ vật liệu tái chế, mời nhà báo tham dự workshop.
    • Mạng xã hội (Instagram, Facebook): Chia sẻ câu chuyện về quy trình sản xuất bền vững, tips tái chế quần áo, tổ chức mini-contest.
    • Influencer Marketing: Hợp tác với 5 "green influencers" để trải nghiệm sản phẩm và chia sẻ.
    • Sự kiện: Tổ chức workshop "Biến cũ thành mới - Tái chế cùng Thương hiệu E".
  • Ngân sách: 100 triệu VNĐ (chi phí cho influencers, tổ chức workshop, sản xuất nội dung, quà tặng).
  • Kế hoạch triển khai: Lên lịch chi tiết cho từng hoạt động từ tháng 1 đến tháng 6 (ví dụ: Tuần 1/Tháng 1: Liên hệ báo chí; Tuần 2/Tháng 1: Bắt đầu chiến dịch influencer...).
  • Đo lường: Theo dõi số lượng bài viết, lượng tương tác trên mạng xã hội, số người tham dự workshop, phản hồi từ người tham gia, lượt truy cập website từ các kênh PR. Đánh giá sau mỗi tháng và tổng kết sau 6 tháng.

Ưu nhược điểm của PR - Quan hệ công chúng là gì?

Ưu nhược điểm của PR là gì?
Ưu nhược điểm của PR là gì?

Ưu điểm

Nhược điểm

1. Xây dựng uy tín và lòng tin cao: Thông điệp PR thường được truyền tải qua bên thứ ba (báo chí, chuyên gia), tạo sự khách quan và đáng tin cậy hơn quảng cáo trực tiếp.

1. Khó kiểm soát hoàn toàn thông điệp: Doanh nghiệp không thể điều khiển 100% nội dung và cách thức truyền thông của các kênh trung gian, có thể dẫn đến sai lệch.

2. Tác động bền vững, dài hạn: PR giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và danh tiếng vững chắc theo thời gian, không chỉ là hiệu ứng nhất thời.

2. Đo lường hiệu quả phức tạp: Việc định lượng chính xác kết quả và ROI của hoạt động PR thường khó khăn hơn so với các công cụ marketing khác.

3. Hiệu quả chi phí và phạm vi tiếp cận rộng: Một chiến dịch PR thành công có thể tạo ra độ phủ sóng lớn với chi phí thường thấp hơn so với việc mua quảng cáo trên quy mô tương tự.

3. Đòi hỏi thời gian và sự kiên trì: Xây dựng mối quan hệ và uy tín cần nỗ lực đầu tư công sức và thời gian dài, không mang lại kết quả ngay lập tức.

4. Nâng cao nhận diện và hình ảnh thương hiệu: Giúp định hình tích cực nhận thức của công chúng, củng cố giá trị và bản sắc riêng của thương hiệu.

4. Rủi ro tiềm ẩn nếu thực hiện không tốt: Sai sót trong PR, đặc biệt là quản lý khủng hoảng, có thể gây tổn hại nghiêm trọng và nhanh chóng cho danh tiếng.

Phân biệt PR và quảng cáo

Khác nhau giữa PR và quảng cáo
Khác nhau giữa PR và quảng cáo

Tiêu chí

PR (Quan hệ Công chúng)

Quảng cáo (Advertising)

Mục đích chính

Xây dựng và duy trì uy tín, hình ảnh tốt đẹp, sự hiểu biết và mối quan hệ tích cực với các nhóm công chúng đa dạng.

Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ cụ thể, thường tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.

Bản chất thông điệp

Mang tính thông tin, khách quan, biên tập (editorial). Kể chuyện về thương hiệu, giá trị, thành tựu, hoặc quan điểm.

Mang tính thương mại, chủ quan, tập trung vào USP sản phẩm, lợi ích sản phẩm/dịch vụ và thường có lời kêu gọi hành động rõ ràng.

Kiểm soát nội dung

Ít kiểm soát hơn. Nội dung thường được truyền tải qua bên thứ ba (báo chí, người ảnh hưởng), có thể bị biên tập, thay đổi.

Kiểm soát hoàn toàn nội dung, hình thức, thời gian và tần suất xuất hiện của thông điệp.

Hình thức truyền tải

Chủ yếu là "earned media" (truyền thông lan truyền tự nhiên qua báo chí, tin bài, sự kiện) hoặc "owned media" (kênh tự sở hữu).

Chủ yếu là "paid media" (truyền thông trả phí – mua không gian/thời gian trên các kênh truyền thông).

Đối tượng hướng đến

Đa dạng: khách hàng, cổ đông, nhân viên, cộng đồng, chính phủ, giới truyền thông, đối tác...

Chủ yếu là khách hàng mục tiêu và khách hàng tiềm năng của sản phẩm/dịch vụ.

Độ tin cậy

Thường cao hơn, do thông tin được nhìn nhận là khách quan, đến từ một nguồn độc lập hoặc có tính xác thực biên tập.

Thường thấp hơn, do công chúng nhận biết rõ đây là thông điệp được trả tiền để quảng bá.

Chi phí

Chi phí có thể không trực tiếp cho việc đăng tải (cho earned media) nhưng tốn kém cho việc xây dựng mối quan hệ, tổ chức sự kiện, nhân sự.

Chi phí trực tiếp và rõ ràng cho việc mua không gian/thời gian quảng cáo, sản xuất nội dung quảng cáo.

Thời gian tác động

Tác động thường mang tính dài hạn, xây dựng uy tín và mối quan hệ bền vững theo thời gian.

Có thể tạo ra tác động nhanh chóng, thúc đẩy hành vi mua hàng trong ngắn hạn.

Đo lường hiệu quả

Khó đo lường trực tiếp và định lượng ROI (Return on Investment) hơn. Đánh giá dựa trên nhận diện, thái độ, uy tín.

Dễ đo lường hiệu quả hơn thông qua các chỉ số cụ thể như doanh số, tỷ lệ chuyển đổi, lượt click, phạm vi tiếp cận.

Công việc cụ thể của vị trí PR

Công việc cụ thể của bộ phận PR
Công việc cụ thể của bộ phận PR

Chuyên viên Quan hệ công chúng (PR) đảm nhận nhiều vai trò then chốt nhằm xây dựng và bảo vệ hình ảnh, uy tín của tổ chức.

  • Hoạch định và thực thi chiến lược PR: Xây dựng và triển khai các kế hoạch PR toàn diện, phù hợp với mục tiêu tổ chức, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các phòng ban liên quan để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả.
  • Quan hệ với truyền thông (Media Relations): Soạn thảo, phân phối thông cáo báo chí và các tài liệu truyền thông; chủ động xây dựng, duy trì quan hệ tốt đẹp với giới nhà báo và các cơ quan truyền thông; xử lý các yêu cầu cung cấp thông tin và phỏng vấn.
  • Sáng tạo và quản lý nội dung: Biên tập và sản xuất đa dạng nội dung PR (bài viết, báo cáo, bài phát biểu, ấn phẩm trực quan như hình ảnh, video) cho các kênh truyền thông, đảm bảo tính nhất quán và hấp dẫn.
  • Tổ chức sự kiện: Lên kế hoạch chi tiết và điều phối tổ chức các sự kiện quan trọng của doanh nghiệp (họp báo, ra mắt sản phẩm, khai trương, hội thảo, triển lãm) nhằm thu hút sự chú ý và tương tác.
  • Quan hệ cộng đồng và trách nhiệm xã hội (CSR): Xây dựng quan hệ tích cực với cộng đồng địa phương thông qua việc chủ trì hoặc tham gia các hoạt động thiện nguyện, tài trợ, các dự án vì cộng đồng nhằm nâng cao hình ảnh trách nhiệm của tổ chức.
  • PR kỹ thuật số và quản lý mạng xã hội: Quản lý các kênh mạng xã hội chính thức của thương hiệu, theo dõi các thảo luận trực tuyến, tương tác với người dùng và chủ động xử lý các thông tin sai lệch hoặc hiểu lầm về doanh nghiệp trên không gian mạng.
  • Truyền thông nội bộ: Phát triển và duy trì các kênh truyền thông hiệu quả trong nội bộ, truyền tải thông tin, chính sách công ty, qua đó xây dựng văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết của nhân viên.
  • Quản lý khủng hoảng truyền thông: Dự đoán, xây dựng kế hoạch phòng ngừa và trực tiếp quản lý các tình huống khủng hoảng truyền thông, triển khai chiến lược xử lý nhanh chóng và hiệu quả để bảo vệ uy tín tổ chức.
  • Nghiên cứu, phân tích và đánh giá: Thực hiện nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và các xu hướng truyền thông; đo lường, đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và hoạt động PR so với mục tiêu đề ra để rút kinh nghiệm và cải tiến.

Các chức danh vị trí công việc của bộ phận PR

Những chức danh công việc, vị trí bộ phận PR
Những chức danh công việc, vị trí bộ phận PR

Trong bộ phận Quan hệ công chúng (PR), có nhiều vị trí công việc với vai trò và trách nhiệm khác nhau, tạo nên một cơ cấu hoạt động chuyên nghiệp:

  • PR Manager (Trưởng phòng/Giám đốc Quan hệ công chúng): Vị trí lãnh đạo, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của bộ phận PR. Họ định hướng chiến lược truyền thông, giám sát việc lập kế hoạch và triển khai các chiến dịch, điều phối đội ngũ và đảm bảo các hoạt động PR đạt mục tiêu đề ra.
  • PR Specialist (Chuyên viên Quan hệ công chúng): Chuyên trách thực hiện các nghiệp vụ PR cốt lõi. Công việc bao gồm xây dựng kế hoạch truyền thông chi tiết, soạn thảo các tài liệu truyền thông (thông cáo báo chí, bài phát biểu), làm việc trực tiếp với giới truyền thông, quản lý các kênh truyền thông xã hội và duy trì hình ảnh tích cực cho tổ chức.
  • PR Coordinator (Điều phối viên Quan hệ công chúng): Hỗ trợ triển khai các hoạt động và chiến dịch PR, tập trung vào công tác hậu cần và thực thi. Nhiệm vụ cụ thể thường là hỗ trợ viết và phân phối thông cáo báo chí, sắp xếp các cuộc gặp gỡ, sự kiện, duy trì hoạt động trên mạng xã hội và các công việc hành chính liên quan đến dự án PR.
  • PR Assistant (Trợ lý Quan hệ công chúng): Đảm nhiệm các công việc hỗ trợ hành chính và nghiệp vụ cơ bản cho bộ phận PR hoặc các chuyên gia/chuyên viên. Công việc bao gồm nghiên cứu thông tin, chuẩn bị tài liệu ban đầu, cập nhật danh sách liên hệ truyền thông, theo dõi tin tức và các tác vụ hành chính khác để hỗ trợ đội nhóm.
  • PR Intern (Thực tập sinh Quan hệ công chúng): Vị trí học việc, hỗ trợ các hoạt động đa dạng của phòng PR dưới sự hướng dẫn của các thành viên có kinh nghiệm. Thực tập sinh thường tham gia vào việc chuẩn bị tài liệu truyền thông cơ bản, hỗ trợ tổ chức sự kiện, thực hiện các công việc hành chính và làm quen với các quy trình làm việc trong ngành PR.

Tố chất cần có của người làm vị trí PR

Tố chất của người làm trong lĩnh vực quan hệ công chúng
Tố chất của người làm trong lĩnh vực quan hệ công chúng

Để thành công trong lĩnh vực Quan hệ công chúng (PR) năng động và nhiều thử thách, người làm nghề cần trang bị một loạt các kỹ năng quan trọng:

  • Kỹ năng giao tiếp xuất sắc: Bao gồm khả năng diễn đạt mạch lạc và thuyết phục cả bằng lời nói lẫn văn bản. Quan trọng không kém là kỹ năng lắng nghe chủ động, thấu hiểu để nắm bắt đúng nhu cầu, quan điểm của đối tượng giao tiếp, từ đó truyền tải thông điệp hiệu quả qua nhiều kênh khác nhau.
  • Khả năng viết lách sáng tạo và đa dạng: Người làm PR phải có khả năng biên soạn, sáng tạo nhiều loại nội dung truyền thông như thông cáo báo chí, bài phát biểu, bài viết PR, nội dung cho mạng xã hội, website... Văn phong cần lôi cuốn, phù hợp với từng đối tượng và mục tiêu, đồng thời có khả năng xây dựng câu chuyện thương hiệu hấp dẫn.
  • Tư duy chiến lược và kỹ năng lập kế hoạch: Đây là khả năng nhìn nhận vấn đề một cách tổng thể, xây dựng các kế hoạch PR bài bản với mục tiêu rõ ràng, chiến lược tiếp cận thông minh và lộ trình thực hiện cụ thể. Kỹ năng này cũng bao gồm việc phân bổ nguồn lực hợp lý và dự đoán các kết quả có thể xảy ra.
  • Linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh: Ngành PR luôn biến động với các xu hướng truyền thông, công nghệ mới và sự thay đổi nhanh chóng của thị trường. Do đó, người làm PR cần nhạy bén, sẵn sàng học hỏi, cập nhật và linh hoạt điều chỉnh chiến lược, kế hoạch để ứng phó kịp thời với các tình huống mới.
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề và xử lý khủng hoảng: Khả năng phân tích, đánh giá tình huống một cách nhanh nhạy để đưa ra các quyết định kịp thời và giải pháp hiệu quả là vô cùng cần thiết. Đặc biệt, trong các tình huống khủng hoảng truyền thông, kỹ năng này giúp bảo vệ uy tín và giảm thiểu tổn thất cho tổ chức.
  • Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác: Các dự án PR thường đòi hỏi sự phối hợp của nhiều cá nhân và bộ phận. Khả năng hợp tác hiệu quả, biết lắng nghe, đóng góp ý kiến mang tính xây dựng và phối hợp nhịp nhàng với đồng nghiệp cũng như các đối tác bên ngoài là yếu tố quan trọng để đạt mục tiêu chung.
  • Kiên trì, bền bỉ và khả năng chịu áp lực: Thành công trong PR thường không đến ngay lập tức mà đòi hỏi quá trình xây dựng và nỗ lực lâu dài. Sự kiên trì, bền bỉ theo đuổi mục tiêu, cùng với khả năng làm việc hiệu quả dưới áp lực cao và trong một môi trường luôn thay đổi là phẩm chất không thể thiếu.
  • Thấu hiểu công chúng và trí tuệ cảm xúc: Khả năng đặt mình vào vị trí của các nhóm công chúng khác nhau (khách hàng, đối tác, cộng đồng...) để thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn, giá trị và mối quan tâm của họ. Sự nhạy bén trong việc nắm bắt tâm lý và xây dựng mối quan hệ dựa trên sự đồng cảm và tôn trọng giúp tạo dựng niềm tin bền vững.

Xu hướng ngành PR - Quan hệ công chúng

Xu hướng - nhu cầu của ngành PR
Xu hướng - nhu cầu của ngành PR

Với quy mô thị trường dự kiến đạt 129 tỷ đô la vào năm 2025 trên toàn cầu, ngành PR cho thấy tiềm năng phát triển vượt bậc. Tại Việt Nam, sự gia tăng của các công ty PR (khoảng 200 công ty độc lập theo thống kê của Hiệp Hội Quảng Cáo Việt Nam) và việc các doanh nghiệp lớn chú trọng xây dựng bộ phận PR nội bộ đã tạo ra nhu cầu nhân lực khổng lồ, ước tính cần ít nhất 70.000 lao động. Điều này mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn với mức thu nhập cạnh tranh, khởi điểm từ 7-15 triệu đồng/tháng và có thể lên đến hàng nghìn USD cho các vị trí quản lý cấp cao.

Ngành Quan hệ công chúng đang tiến hóa theo hướng ngày càng chiến lược, dựa trên dữ liệu, có trách nhiệm và lấy con người làm trung tâm. Để đáp ứng yêu cầu của một ngành PR hiện đại, các chuyên gia không chỉ cần thành thạo kỹ năng truyền thống (viết lách, tổ chức sự kiện, quan hệ báo chí) mà còn phải liên tục cập nhật kiến thức về công nghệ, phân tích dữ liệu, nắm bắt tâm lý công chúng và có một la bàn đạo đức vững vàng. Sự đầu tư vào đào tạo nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng và tư duy chiến lược sẽ là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngành PR tại Việt Nam trong tương lai.

Kết luận

Những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn PR là gì trong Marketing. PR sẽ luôn là nhân tố quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp, tổ chức, và để thực hiện thành công một kế hoạch PR cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhiều mặt. Theo dõi danh mục diễn đàn của website để có thêm nhiều kiến thức hay khác về ngành quảng cáo, truyền thông, marketing nhé.

Comments

Popular posts from this blog

Nhu Cầu Là Gì Trong Marketing? Phân Biệt Need, Want Và Demand

Ngành Digital Marketing Là Gì? Học Gì Và Cơ Hội Nghề Nghiệp

UGC Là Gì? Lợi Ích Và Cách Triển Khai UGC Content Từ A-Z